Mã sản phẩm: FDTC50VF
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
11,800,000 VNĐ
9,700,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần Cassette điều hòa Multi Mitsubishi Heavy FDTC50VF có các tính năng sau :
Hệ thống điều khiển cánh đảo để phân phối gió : theo điều kiện nhiệt độ phòng, 4 hướng gió thổi được phân chia các cánh gió xung quanh. Làm cho luồng gió phân bố đều rộng khắp Tích hợp chức năng điều khiển cánh đảo gió, các cánh đảo gió được điều chỉnh theo các góc nhau, làm cho không khí luôn mát mẻ rộng khắp trong mọi ngõ ngách Thiết kế mỏng nhẹ : nhờ thiết kế mới của bộ trao đổi nhiệt thay đổi từ 2 phần sang 1 phần, chiều cao dàn lạnh được giảm đáng kể. Hơn thế nữa, việc ứng dụng động cơ quạt 1 chiều cho các model FDTC đã đem lại hiệu suất cao, giảm chiều cao và thiết kế nhỏ gọn Trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng và thuận tiện, đồng thời giúp cho công việc bố trí nội thất trở lên thuận lợi Độ ồn cực thấp : đạt mức độ ồn thấp nhất 25dB(A) bằng cách tối ưu hóa tốc độ quạt và kích thước phân phối Cấp khí tươi OA : có thể đồng thời sử dụng 02 ống OA để cấp khí tươi, việc này giúp cho không khí trong phòng luôn tươi mới Bảo trì bảo dưỡng sửa chữa dễ dàng, chỉ việc mở mặt ra là có thể thao tác được. Mặt nạ phẳng, dễ lau chùi chỉ với 01 chiếc khăn ướt
Model | FDTC25VF | FDTC35VF | FDTC50VF | FDTC60VF | ||
Công suất lạnh | kW | 2.5 | 3.5 | 5.0 | 6.0 | |
Công suất sưởi | kW | 3.4 | 4.5 | 5.8 | 6.8 | |
Độ ồn công suất | Làm lạnh | dB(A) | 56 | 58 | 60 | 60 |
Sưởi | 56 | 58 | 60 | 60 | ||
Độ ồn áp suất | Làm lạnh (C/TB/T/CT) | dB(A) | 38/39/33/29 | 41/40/36/30 | 47/42/36/30 | 47/46/39/30 |
Sưởi(C/TB/T/CT) | 39/38/33/28.5 | 43/42/35/32 | 47/42/36/32 | 47/46/39/32 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh (C/TB/T/CT) | m³/phút | 10.0/9.0/8.0/6.5 | 11.0/9.5/9.0/7.0 | 13.5/11.5/0.0/7.0 | 13.5/13.5/10.0/7.0 |
Sưởi(C/TB/T/CT) | 10.5/9.5/8.5/7.0 | 11.5/10.0/9.0/8.0 | 13.5/11.5/9.0/8.0 | 13.5/13.5/10.0/8.0 | ||
Kích thước ( CxRxS) | mm | 248x570x570 | 240x570x570 | |||
Trọng lượng | kg | 15 | 15 | |||
Ống kết nối |
Lỏng | mm | Φ6.4 (1/4″) | Φ6.4 (1/4″) | ||
Hơi | Φ9.52(3/8″) | Φ12.7 (1/2″) | ||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | |||||
Mặt nạ | model | TC-PSA-25W-E | ||||
Màu sắc | Trắng | |||||
khối lượng | kg | 3.5 |