Mã sản phẩm: FXFQ50AVM
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Daikin FXFQ50AVM, có các chức năng sau :
Luồng gió tuần hoàn: với đa hướng thổi ( thổi 360°), nên toàn bộ dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Daikin, có luồng gió tuần hoàn làm mát toàn bộ căn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái mà không cảm thấy lạnh. Luồng gió tuần hoàn làm ấm toàn bộ căn phòng bắt đầu từ đôi chân của bạn
Điều khiển hướng gió độc lập : hướng gió của dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Daikin, có thể được điều chỉnh riêng cho mỗi cánh đảo gió để đạt được sự phân phối gió tối ưu nhiết, khi luồng gió độc lập được lựa chọn, hướng gió có thể được điều chỉnh theo cách bố trí phòng.
Luồng gió thổi tròn 360° : dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Daikin, cung cấp luồng gió 360° cho mọi hướng với sự phân bố nhiệt độ đồng đều hơn, luồng gió thoát ra ở các góc mặt nạ sẽ mang đến sự thoải mái hơn, mang đến sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.
Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng : tất cả các model dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Daikin, có thể lắp đặt mà ko cần thiết bị nâng đỡ, có thể lắp trong không gian hẹp, treo và tháo nắp đậy dễ dàng, trang bị bơm nước ngưng giúp cho việc bố trí nội thất thuận lợi.
Dễ dàng bảo dưỡng : có thể kiểm tra tình trạng của máng nước xả và nước xả bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió bên dưới dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Daikin. Việc vệ sinh lưới và phin lọc gió có thể được thực hiện mà không cần sử dụng thang leo bằng cách hạ độ cao lưới, máng nước xả được tráng ion bạc kháng khuẩn, để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn
Model | FXFQ25AVM | FXFQ32AVM | FXFQ40AVM | FXFQ50AVM | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.029 | 0.036 | 0.040 | |
Sưởi | kW | 0.027 | 0.036 | 0.040 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||
Lưu lượng gió ( 5 cấp) | m³/phút | 13/12.5/11.5/11/10 | 17/13.5/13/12/11 | 118/17/13.5/12.5/11 | ||
cfm | 459/441/406/388/353 | 600/477/459/424/388 | 635/600/477/441/388 | |||
Độ ồn ( 5 cấp) | dB(A) | 30/29.5/28.5/28/27 | 35/29.5/29/28/27 | 35/33.5/29.5/28.5/27 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 256x840x840 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 19 | ||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
|||
Hơi | Φ12.7 |
|||||
Nước xả | P25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |