Mã sản phẩm : MMU-AP0094HP1-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi điều hòa trung tâm Toshiba có các tính năng sau :
Các hướng thổi có thể được điều chỉnh góc thổi riêng biệt độc lập, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bố trí dàn lạnh, nhằm mang đến không khí trong lành cho không gian sử dụng Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa : có thể kiểm tra tình trạng máng thoát nước ngưng và nước ngưng bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió ở mặt nạ ( panel) Lắp đặt dễ dàng : mỗi góc máy đều có 1 vít điều chỉnh, giúp cho việc điều chỉnh độ cao của dàn lanh trở lên dễ dàng. Máy được trang bị các vòng tròn đệp giúp giữ cố định vòng đệm và ngăn vòng đệm rơi xuống, giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng. Dễ dàng gắn mặt nạ tạm thời vào các móc ở trên dàn lạnh do vậy mà không cần phải lên xuống thang để lấy Trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng thuận lợi, giúp cho việc bố trí nội thất trở lên đơn giản. Đồng thời việc này giúp cho trong quá trình vận hành không bị trào ngược nước vào trong dàn lạnh Máng nước ngưng được xử lý bằng 1 lớp ion bạc kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây tắc nghẽn và mùi hôi.
Model | MMU- | AP0094HP1-E | AP0124HP1-E | AP0154HP1-E | AP0184HP1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.021 | 0.023 | 0.026 | |
Sưởi | kW | 0.021 | 0.023 | 0.026 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||
Lưu lượng gió ( cao/trung bình/ thấp) | m³/h | 800/730/860 | 930/830/790 | 1050/920/800 | ||
Độ ồn | dB(A) | 30/29/27 | 31/29/27 | 32/29/27 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 256x840x840 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 18 | 20 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
|||
Hơi | Φ9.5 |
Φ12.7 |
||||
Nước xả | P25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
|||||
Mặt nạ | RBC-U31PGP(W)-E |