Mã sản phẩm : MMU-UP***1MH-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi loại Compact có các tính năng sau:
Thiết kế nhỏ gọn và hoạt động êm mang lại tiện nghi cho người sử dụng. Hướng cánh gió rộng : 0°-60° tạo ra luồng gió trải đều khắp phòng, đồng thời trang bị góc thổi cố định 5 cấp độ. Dàn lạnh nhỏ gọn ( 575×575) vừa lọt trong khoảng trần thả, mặt nạ vừa đủ dộ rộng che hết ô trần (620×620). Việc bố trí nội thất trở lên dễ dàng Có 2,3,4 hướng thổi, giúp cho việc lắp đặt ở góc phòng thuận tiện hơn nhưng vẫn đảm bảo gió tỏa đều Được trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt trở lên thuận lợi và dễ dàng Độ ồn thấp, lưu lượng gió lớn phù hợp với trần cao 3.6m trở xuống Máng nước ngưng được xử lý bằng 1 lớp ion bạc kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây tắc nghẽn và mùi hôi. ( Tuổi thọ của ion bạc tùy thuộc vaof điều kiện sử dụng, nhưng cần được thay thế 3 năm 1 lần Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa : có thể kiểm tra tình trạng máng thoát nước ngưng và nước ngưng bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió ở mặt nạ ( panel)Model |
MMU- | AP0077MH-E | AP0097MH-E | AP0127MH-E | AP0157MH-E | AP0187MH-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.016 | 0.025 | 0.027 | 0.03 | 0.052 |
Sưởi | kW | 0.0164 | 0.025 | 0.027 | 0.03 | 0.052 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 552(550/462/395/378) | 570(520/468/395/378) | 594(550/504/420/402) | 660(600/552/480/468) | 840(740/642/540/552) | |
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 37(34/33/30/29) | 38(35/33/30/29) | 38(36/34/31/30) | 40(37/35/32/31) | 47(43/39/36/34) | |
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 256x575x575 | |||||
Trọng lượng máy | kg | 15 | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | ||||
Hơi | Φ9.5 |
Φ12.7 | |||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | ||||||
Mặt nạ |
model | RBC-UM21PG(W)-E | |||||
màu |
Trắng | ||||||
Kích thước ( C x R x D) | mm | 55x620x620 | |||||
Trọng lượng | kg | 2.5 |