Mã sản phẩm: FXMQ100PAVE
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXMQ100PAVE, có các tính năng sau :
Trang bị động cơ quạt DC: áp suất tĩnh của dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXMQ-PAVE,có thể điều khiển trong giới hạn 30Pa-200Pa. Việc này giúp cho luồng gió đạt được thoải mái theo yêu cầu, đáp ứng với các điều kiện chiều dài ống gió. Có thể lựa chọn tốc độ gió theo 3 cấp độ hoặc tự động. Điều khiển lưu lượng gió tự động có thể được cài đặt bằng điều khiển từ xa có dây BRC1E63. Động cơ quạt DC giúp vận hành tiết kiệm năng lượng
Các dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin áp cao, đều được trang bị bơm nước ngưng ( tùy chọn) với chiều cao lên tới 700mm so với trần, giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng, thuận lợi trong việc bố trí nội thất và hệ thống chiếu sáng, mang tính thẩm mỹ cho công trình
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước ở bên cạnh dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin áp cao
Model | FXMQ63PAVE | FXMQ80PAVE | FXMQ100PAVE | FXMQ125PAVE | FXMQ140PAVE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 30.700 | 38.200 | 47.800 | 54.600 | |
kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 34.100 | 42.700 | 54.600 | 61.400 | |
kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | 18.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.138 | 0.185 | 0.215 | 0.284 | 0.405 |
Sưởi | kW | 0.127 | 0.173 | 0.203 | 0.272 | 0.38 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 19.5/17.5/16 | 25/22.5/20 | 32/27/23 | 39/33/28 | 46/39/32 | |
cfm | 741/618/512 | 812/688/565 | 1.130/953/794 | 1.306/1.112/918 | 1.377/1.183/988 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 50-200 |
50-140 | ||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 42/40/38 | 43/41/39 | 44/42/40 | 46/45/43 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 300x1000x700 |
300x1400x700 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 35 | 45 | 46 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||||
Hơi | Φ15.9 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |