Mã sản phẩm: FXSQ50PAVE9
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Việt Nam
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXSQ50PAVE9, có các tính năng sau :
Lắp đặt linh hoạt : Thiết kế mỏng, với chiều cao 245mm, cho phép dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin có thể lắp đặt ở những không gian trần hẹp
Trang bị bơm nước ngưng tiêu chuẩn DC : Toàn bộ dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXSQ-PAVE đều được trang bị bơm nước nhưng DC, việc này giúp cho nâng cao tối đa không gian lắp đặt dàn lạnh trong không gian trần hẹp
Gió hồi có thể hồi dưới đáy dàn lạnh : gió hồi dưới đáy dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXSQ-PAVE, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc lắp đặt và bảo trì. Dây điện kết nối và các công việc sửa chữa các hộp điện điều khiển có thể thực hiện bên dưới máy.
Có thể điều chỉnh áp suất tĩnh ngoài : các dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXSQ-PAVE, được trang bị động cơ quạt DC, áp suất tĩnh ngoài có thể điều khiển được trong giới hạn 30Pa đến 150Pa
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước ở bên hông dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXSQ-PAVE
Model | FXSQ20PAVE9 | FXSQ25PAVE9 | FXSQ32PAVE9 | FXSQ40PAVE9 | FXSQ50PAVE9 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.058 | 0.66 | 0.101 | 0.075 | |
Sưởi | kW | 0.053 | 0.061 | 0.096 | 0.070 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 9/7.5/6.5 | 9.5/8/7 | 15/12.5/10.5 | 17/14.5/11.5 | ||
cfm | 318/265/230 | 335/282/247 | 530/441/371 | 600/512/406 | |||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-150 | 50-150 | ||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 33/30/28 | 34/32/30 | 36/33/30 | 34/32/29 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 245x550x800 | 245x700x800 | 245x1000x800 | |||
Trọng lượng máy | kg | 25 | 27 | 35 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | ||||
Hơi | Φ12.7 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |