Mã sản phẩm: ARXC036GTEH
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh điều hòa trung tâm Fujitsu kiểu nối ống gió áp cao, công suất 38.200Btu/h, model : ARXC036GTEH, có các tính năng sau :
Thay đổi áp suất linh hoạt : các dàn lạnh điều hòa trung tâm Fujitsu kiểu âm trần nối ống gió áp cao có thể tùy chỉnh áp suất linh hoạt từ 0-200Pa ( đối với công suất 38.200Btu/h), hoặc 0-300Pa ( đối với công suất 74.600Btu/h, 81.900Btu/h, 95.500Btu/h), điều này rất phù hợp cho các không gian rộng lớn trần cao ví dự như hội trường, trung tâm hội nghị…., các điều chỉnh này được trở lên dễ dàng nhờ dàn lạnh sử dụng động cơ quạt DC.
Hoạt động êm ái hơn : các dàn lạnh điều hòa trung tâm Fujitsu kiểu âm trần nối ống gió áp cao thế hệ mới hoạt động có độ ồn thấp hơn các loại trước đó, điều này có được là nhờ với thiết kế mới thì đã cắt bỏ các góc vuông phía trước đầu đẩy dàn lạnh và vỏ quạt, giúp cho ít luồng gió thổi trực tiếp ra ngoài nhanh hơn, làm giảm tiếng ồn do gió va vào thành máy, đồng thời sử dụng vỏ dàn lạnh bằng nhựa và quạt cũng bằng nhựa, làm cho tiếng ồn hạn chế tới mức tối đa với áp suất cao như vậy.
Tiêu hao điện năng thấp : tất cả các dàn lạnh điều hòa trung tâm Fujitsu kiểu âm trần nối ống gió áp cao thế hệ mới được trang bị động cơ quạt DC hiệu suất cao, điều này giảm thiểu điện năng trong quá trình sử dụng, giúp cho chi phí vận hành đạt hiệu quả tối đa.
Dễ dàng lắp đặt : dàn lạnh âm trần nối gió áp cao của điều hòa trung tâm Fujitsu có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ nhàng đã được nâng cấp bằng cách giảm tổng thể khung gầm cơ bản và trọng lượng chất liệu
Model | ARXC036GTEH | ARXC072GTEH | ARXC090GTEH | ARXC096GTEH | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38.200 | 76.400 | 85.300 | 95.500 | |
kW | 11.2 | 22.4 | 25.0 | 28.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 42.700 | 85.300 | 95.500 | 107.500 | |
kW | 12.5 | 25.0 | 28.0 | 31.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 207 | 681 | 819 | 838 | |
Lưu lượng gió |
Cao | m³/phút |
1990 | 3900 | 4300 | 4850 |
Trung bình | 1680 | 3300 | 4000 | 4250 | ||
Thấp | 1330 | 3000 | 3500 | 3600 | ||
Áp suất tĩnh | Pa | 0 to 200 | 0 to 300 | 0 to 300 | 0 to 300 | |
Áp suất tiêu chuẩn | 100 | 150 | 150 | 150 | ||
Độ ồn |
Cao | dB(A) |
42 | 47 | 48 | 48 |
Trung bình | 36 | 43 | 46 | 45 | ||
Thấp | 32 | 40 | 44 | 43 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 400x1050x500 | 450x1587x700 | 450x1587x700 | 550x1587x700 | |
Trọng lượng máy | kg | 40 | 84 | 84 | 105 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | Φ9.5 | Φ9.5 | Φ9.5 |
Hơi | Φ15.88 | Φ19.05 | Φ19.05 | Φ22.2 | ||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | VP34 ( Đường kính ngoài 36, / đường kính trong 34) |
Model | ARXC45GATH | ARXC60GATH | ARXC72GATH | ARXC90GATH | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 42.700 | 61.400 | 76.400 | 85.300 | |
kW | 12.5 | 16.0 | 22.4 | 25.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 47.800 | 68.200 | 85.300 | 95.500 | |
kW | 14.0 | 20.0 | 25.0 | 28.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 715 | 730 | 1110 | 1250 | |
Lưu lượng gió |
Cao | m³/phút |
3000 | 3350 | 3999 | 4300 |
Trung bình | 2700 | 2850 | 3000 | 4000 | ||
Thấp | 2300 | 2550 | 3000 | 3500 | ||
Áp suất tĩnh | Pa | 0 to 250 | 0 to 250 | 50 to 300 | 100 to 300 | |
Áp suất tiêu chuẩn | 100 | 100 | 260 | 250 | ||
Độ ồn |
Cao | dB(A) |
47 | 48 | 51 | 53 |
Trung bình | 43 | 44 | 48 | 51 | ||
Thấp | 40 | 41 | 45 | 49 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 400x1050x500 | 400x1050x500 | 450x1550x700 | 450x1550x700 | |
Trọng lượng máy | kg | 46 | 46 | 83 | 85 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | Φ9.5 | Φ9.5 | Φ9.5 |
Hơi | Φ19.05 | Φ19.05 | Φ22.2 | Φ22.2 | ||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | VP34 ( Đường kính ngoài 36, / đường kính trong 34) |