Mã sản phẩm: FDU-KXE6F
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió, áp suất tĩnh cao có các tính năng sau :
Điều khiển áp suất tĩnh ngoài tự động (E.S.P) : việc sử dụng moto DC cùng với điều khiển tự động sẽ giúp đạt được lưu lượng gió tối ưu, việc thiết kế đường ống trở lên đơn giản hóa. Dàn lạnh sẽ phát hiện áp suất tĩnh ngoại và giữ cho lưu lượng gió ở mức đã định Thiết kế nhỏ gọn : tất cả các dàn lạnh cao 280mm, việc này giúp cho thuận lợi bố trí dàn lạnh tại những không gian có khoảng không hạn chế, giúp cho việc bố trí nội thất trở lên dễ dàng Độ ồn thấp : với thiết kế đặc thù nên khống chế được độ ồn khá thấp so với áp suất cao như vậy Dễ dàng kiểm tra cũng: tình trạng bụi bẩn của đáy khay nước ngưng có thể được phát hiện thông qua ô kiểm tra trong suốt này mà ko cần phải tháo máy ra Trang bị bơm nước ngưng, việc này giúp cho bố trí dễ dàng đồng thời làm cho việc trang trí nội thất trở lên thuận tiện. Dễ dàng bảo trì : Quạt ( cánh và motor) có thể được kéo ra ngoài từ phía bên phải của dàn lạnh. Việc bảo trì có thể thực hiện từ phía bên phải hoặc từ dưới đáyModel | FDU45KXE6F | FDU56KXE6F | FDU71KXE6F | FDU90KXE6F | FDU112KXE6F | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 15.400 | 19.100 | 24.200 | 30.700 | 38.200 | |
kW | 4.5 | 5.6 | 7.1 | 9.0 | 11.2 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 17.100 | 21.500 | 27.300 | 34.100 | 42.700 | |
kW | 5.0 | 6.3 | 8.0 | 10.0 | 12.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.1 |
0.24 | 0.31 | ||
Sưởi | kW | 0.1 |
0.24 | 0.31 | |||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( 3 cấp) | m³/min | 10/9/8 |
19/15/10 | 28/25/19 | |||
Áp suất tĩnh | Pa | 80-90-100-110-120-130-140-150 | |||||
Độ ồn ( 3 cấp) | dB(A) | 32/29/26 |
33/29/25 | 38/36/30 | |||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 280x750x635 |
280x950x635 | 280x1370x740 | |||
Trọng lượng máy | kg | 29 |
34 | 54 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 (1/4″) |
Φ9.5 (3/8″) | |||
Hơi | Φ9.5 (3/8″) |
Φ15.9 (5/8″) | |||||
Nước xả | P25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model | FDU140KXE6F | FDU160KXE6F | FDU224KXZE1 | FDU2800KXZE1 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | |||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 47.800 | 54.600 | 76.400 | 95.500 | |
kW | 14.0 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 54.600 | 61.400 | 85.300 | 107.500 | |
kW | 16.0 | 18.0 | 25.0 | 31.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.35 | 0.42 | 1.16 | |
Sưởi | kW | 0.35 | 0.42 | 1.2 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||
Lưu lượng gió ( 3 cấp) | m³/min | 19/15/10 | 28/25/19 | 32/26/20 | ||
Áp suất tĩnh | Pa | 10-20-30-40-50-60-70-80-90-100 | ||||
Độ ồn ( 3 cấp) | dB(A) | 32/26/20 | 35/28/22 | 72/64/56 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 280x1370x740 |
379x1600x893 | |||
Trọng lượng máy | kg | 54 | 89 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 (3/8″) |
Φ9.5 (3/8″) | Φ9.5 (3/8″) | |
Hơi | Φ15.9 (5/8″) |
Φ19.1 (3/4″) | Φ22.5 (7/8″) | |||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |