Mã sản phẩm : MMD-UP***1SPHY-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió dạng mỏng ( loại tiêu chuẩn), có các tính năng sau :
Kiểu dáng mảnh, hoạt động êm và áp suất tĩnh có thể thay đổi được, phù hợp cho trần giật cấp Chỉ với 20mm chiều dày, kiểu dàn lạnh mới này có thể lắp đặt trong không gian chiều cao trần chỉ có 240mm Trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt và nâng chiều cao trần lên mức tối đa. Thuận lợi cho việc bố trí nội thất Dễ dàng bảo trì, sửa chữa. Với việc bố trí lỗ kiểm tra bảo trì máng nước giúp thuận lợi trong công việcModel |
MMD- | AP0076SPH1-E | AP0096SPH1-E | AP0126SPH1-E | AP0156SPH1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.039 | 0.037 | 0.043 | 0.41 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
|||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 540/470/400 | 600/520/450 | 690/600/520 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 6-16-31-46(4 cấp) |
5-15-30-45( 4 cấp) | |||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 28/26/24 | 29/27/25 | 32/30/28 | ||
Kích thước ( CxRXD) | mm | 210x845x645 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 22 | 23 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Φ6.4 | ||
Hơi | Φ9.5 |
Φ12.7 |
||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model |
MMD- | AP0246BHP1-E | AP0276BHP1-E |
AP0306BHP1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 19.100 | 24.200 | 27.300 | |
kW | 5.6 | 7.1 | 8.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 22.000 | 27.300 | 30.700 | |
kW | 6.3 | 8.0 | 9.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.054 | 0.105 | 0.105 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 780/680/580 | 1080/1000/900 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 4-14-29-44( 4 cấp) |
2-12-22-42(4 cấp) | ||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 40/38/36 | 49/47/44 | ||
Kích thước ( CxRxD) | mm | 210x845x645 |
210x1140x645 | ||
Trọng lượng máy | kg | 23 | 29 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 |
|
Hơi | Φ12.7 | Φ15.9 |
|||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |