Mã sản phẩm: FXAQ63AVM
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Daikin FXAQ63AVM, có các đặc tính sau :
Thiết kế mặt nạ phẳng phong cách tạo ra một sự hài hòa duyên dáng cho bất kỳ không gian nội thất nào, Mặt nạ dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Daikin FXAQ-AVM, phẳng dễ dàng được làm sạch bằng mảnh vải lướt nhẹ trên bề mặt
Lưu lượng gió cao hơn : không khí được hồi ở phía trên dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Daikin FXAQ-AVM , tự động đảo gió theo phương dọc giúp không khí lưu thông hiệu quả và phân phối khí đều khắp phòng, miệng điều gió tự động đóng khi điều hòa dừng, 5 cấp lưu lượng gió có thể được cài đặt bằng bộ điều khiển từ xa, góc đảo gió sẽ tự động quay trở lại vị trí cài đặt ban đầu khi khởi động lại
Độ ồn thấp : khi hoạt động, dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Daikin FXAQ-AVM chỉ có 31dB(A), giúp không gian yên tĩnh
Lắp đặt linh hoạt : ống thoát nước các dàn lạnh treo tường của hệ thống điều hòa trung tâm Daikin FXAQ-AVM, có thể lắp bên trái hoặc bên phải dàn lạnh điều được, việc tính toán độ dốc đường nước rất thuận tiện, ngoài ra có thể lắp thêm bơm nước ngưng ( tùy chọn), cho trường hợp không còn không gian hoặc vị trí đi đường nước ngưng.
Dễ dàng bảo trì bảo dưỡng : mặt nạ phẳng của dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Daikin FXAQ-AVM giúp cho việc tháo rời và chùi rửa được làm sạch triệt để hơn, máng thoát nước ngưng và bộ lọc duy trì độ sạch lâu nhờ vật liệu polystyence chống mốc
Model |
FXAQ20PVE | FXAQ25PVE | FXAQ32PVE | FXAQ40PVE | FXAQ50VE | FXAQ63PVE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | |||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | 24.200 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | 7.1 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | 27.300 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | 8.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.019 | 0.028 | 0.03 | 0.02 | 0.033 | 0.050 |
Sưởi | kW | 0.029 | 0.034 | 0.035 | 0.02 | 0.039 | 0.06 | |
Vỏ máy | trắng (3.0Y8.5/0.5) | |||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 7.5/4.5 | 8/5 | 8.5/5.5 | 12/9 | 15/12 | 19/14 | |
cfm | 256/159 | 282/177 | 300/194 | 424/318 | 530/424 | 671/494 | ||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 35/31 | 36/31 | 38/31 | 39/34 | 42/37 | 47/41 | |
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 290x795x238 | 290x1050x238 |
|||||
Trọng lượng máy | kg | 11 | 14 | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 | ||||
Hơi | Φ12.7 | Φ15.9 | ||||||
Nước xả | VP18 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 21) |