Mã sản phẩm : RXQ-AYM
Bảo hành : Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng Daikin VRV A có các tính năng sau :
Dàn nóng điều hòa Daikin VRV A 1 chiều lạnh RXQ-AYM, có các tính năng sau :
Tiết kiệm năng lượng tối ưu khi vận hành tải thấp : cách thức để tiết kiệm năng lượng chính là đạt được hiệu suất cao khi vận hành ở chế độ tải thấp. Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A series có hệ số hiệu suất năng lượng (COP) cao hơn, giúp điện năng tiêu thụ hàng năm giảm 14% so với các dòng máy điều hòa VRV Daikin thế hệ trước.
Trang bị công nghệ tiên tiến : bằng cách kết hợp các công nghệ phần cứng và phần mềm tiên tiến vào dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A 1 chiều lạnh RXQ-AYM, giúp cho việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành thực tế và đặc biệt khi áp dụng các công nghệ VRV, VRT và VRA làm cho hệ thống điều hòa trung tâm VRV Daikin đạt được cả hai tiêu chí là tiết kiệm năng lượng và điều hòa không khí một cách tối ưu
Trang bị máy nén tiên tiến : dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A được trang bị máy nén xoắn ốc ( scroll) thế hệ mới. Máy nén này giảm thiểu sự thiếu môi chất hồi về khi hoạt động ở chế độ tải thấp, việc này đạt được do Daikin sử dụng công nghệ kiểm soát áp ngược (độc quyền Daikin), giúp cho việc vận hành ở chế độ tải thấp đạt hiệu quả cao.
Chức năng tự nạp môi chất ( gas) : với chức năng được trang bị này, thì dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A sẽ tự động xác định lượng môi chất lạnh ( gas) tối ưu cần nạp. Chức năng này giúp ngăn ngừa sự thiếu tải hoặc tổn thất năng lượng do môi chất lạnh nạp thừa hoặc thiếu, giúp cho tối ưu hóa hiệu suất hoạt động
Độ ồn hoạt động thấp : tối ưu hóa của quạt dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A giúp tăng lưu lượng gió và áp suất tĩnh ngoài cao, đồng thời lưới lọc chắn côn trùng của quạt có thiết kế điều hướng giúp luồng không khí xoáy ra ngoài, mang lại độ ồn thấp. Ngoài ra chế độ tự động vận hành êm ban đêm sẽ bắt đầu khi nhiệt độ ngoài trời đạt mức cao nhất được 8 giờ và duy trì trong 9 giờ kế tiếp, trước khi vận hành bình thường trở lại
Giới hạn đường ống dài : với tổng chiều dài đường ống 1000m, chiều cao chênh lệch tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh điều hòa trung tâm Daikin, lên tới 90m, điều này giúp cho việc thiết kế trở lên linh hoạt phù hợp cho các tòa nhà có kích thước và chiều cao lớn.
Hình ảnh | |||||||||
Model |
RXQ6AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ16AYM | |||
Công suất |
HP | 6HP | 8HP | 10HP | 12HP | 14HP | 16HP | ||
Nguồn điện |
Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh |
Btu/h | 54.600 | 76.400 | 95.500 | 114.000 | 136.000 | 154.000 | ||
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 45.0 | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 3.38 | 5.17 | 6.84 | 8.7 | 10.7 | 12.9 | ||
Điều khiển công suất | % | 25-100 | 20-100 | 13-100 | 12-100 | 11-10 | 10-100 | ||
Màu sắc vỏ máy |
Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại) | ||||||||
Máy nén | Loại |
xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất động cơ |
kW | 2.3×1 | 3.4×1 | 4.5×1 | 5.6×1 | 6.4×1 | (3.5×1)+(3.5×1) | ||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 119 | 178 | 191 | 257 | ||||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1657x930x765 |
1657x1240x765 | ||||||
Trọng lượng máy |
kg | 175 | 185 | 191 | 215 | 260 | |||
Độ ồn |
dB(A) | 56 | 55 | 57 | 59 | 60 | 60 | ||
Phạm vi vận hành | °CDB | 10 đến 49 | |||||||
Môi chất lạnh |
Loại |
R410A | |||||||
Lượng nạp |
kg | 5.9 |
6.7 | 6.8 | 7.4 | 8.4 | |||
Ống kết nối |
Lỏng | mm | Φ9.5 ( hàn) | Φ12.7 ( hàn) | Φ12.7 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ19.1 ( hàn) | Φ22.2 ( hàn) | Φ28.6 ( hàn) |
Hình ảnh | |||||||||
Model | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ22AMYM | RXQ24AMYM | RXQ26AMYM | ||||
Tổ hợp kết nối | – | – | RXQ10AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | ||||
– | – | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | |||||
Công suất | HP | 18HP | 20HP | 22HP | 24HP | 26HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 171.000 | 191.000 | 210.000 | 229.000 | 251.000 | |||
kW | 50.4 | 56.0 | 61.5 | 67.0 | 73.5 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 15.3 | 17.7 | 15.5 | 17.4 | 19.4 | |||
Điều khiển công suất | % | 10-100 | 7-100 | 6-100 | 6-100 | 6-100 | |||
Màu sắc vỏ máy |
Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại) | ||||||||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất động cơ | kW | (4.0×1+4.0) | (3.8×1)+(6.3×1) | (4.5×1)+(5.6X1) | (5.6×1)+(5.6×1) | (5.6×1)+(6.4×1) | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 257 | 297 | 178+191 | 191+191 | 191+257 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1657x1240x765 |
1657x930x765 | (16570x930x765)+
(16570x1240x780) |
|||||
Trọng lượng máy | kg | 280 |
285 | 185+185 | 185 +215 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 61 | 65 | 61 | 62 | 63 | |||
Phạm vi vận hành | °CDB | -5 đến 49 | |||||||
Môi chất lạnh |
Loại |
R410A | |||||||
Lượng nạp |
kg | 8.4 | 11.8 | 6.7+6.8 | 6.8+6.8 | 6.8+7.4 | |||
Ống kết nối |
Lỏng | mm | Φ15.9 ( hàn) |
Φ15.9 ( hàn) | Φ19.1 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ28.6 ( hàn) |
Φ34.9 ( hàn) |
Hình ảnh | |||||||||
Model | RXQ28AMYM | RXQ30AMYM | RXQ32AMYM | RXQ34AMYM | RXQ36AMYM | ||||
Tổ hợp kết nối | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | ||||
RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | |||||
Công suất | HP | 28HP | 30HP | 32HP | 34HP | 36HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 268.000 | 285.000 | 307.000 | 324.000 | 345.000 | |||
kW | 78.5 | 85.0 | 90.0 | 95.0 | 100.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 21.6 | 24.0 | 26.0 | 28.2 | 30.6 | |||
Điều khiển công suất |
% | 5-100 | 5-100 | 5-100 | 5-100 | 5-100 | |||
Màu sắc vỏ máy |
Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại) | ||||||||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất động cơ | kW | (5.6×1)+(3.5×1)+(3.5×1) | (5.6×1)+(4.0×1)
+(4.0×1) |
(6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | (3.5×1)+(3.5×1)+ (4.0×1) +(4.0×1) | (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 191+257 | 257+257 | ||||||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | (16570x930x765)+
(16570x1240x780) |
(16570x930x765)+
(16570x1240x780) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765) |
|||
Trọng lượng máy | kg | 185+260 | 215+260 | 260+260 | |||||
Độ ồn | dB(A) | 63 | 64 | 64 | 64 | ||||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 49 | ||||||
Môi chất lạnh |
Loại |
R410A | |||||||
Lượng nạp | kg | 6.8+8.2 | 6.8+8.4 | 7.4+8.4 | 8.2+8.4 | 8.4+8.4 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.1 ( hàn) | ||||||
Hơi | mm | Φ34.9 ( hàn) |
Hình ảnh | |||||||||
Model | RXQ38AMYM | RXQ40AMYM | RXQ42AMYM | RXQ44AMYM | RXQ46AMYM | ||||
Tổ hợp kết nối |
RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | ||||
RXQ20AYM | RXQ20AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | |||||
– | – | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ18AYM | |||||
Công suất | HP | 38HP | 40HP | 42HP | 44HP | 46HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 362.000 | 382.000 | 399.000 | 420.000 | 444.000 | |||
kW | 106.0 | 112.0 | 117.0 | 123.0 | 130.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 33.0 | 35.4 | 32.7 | 35.1 | 36.7 | |||
Điều khiển công suất | % | 4-100 | 3-100 | 4-100 | 3-100 | 3-100 | |||
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại) | ||||||||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất động cơ | kW | (4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1) | (3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1) | (5.6×1)+(5.6×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | (5.6.0×1)+(5.6×1) +(3.8×1)+(6.3×1) | (6.4×2)+(6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 257+297 | 297+297 | 191+191+257 | 191+191+297 | 257+257+257 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | (1657x1240x765)+
(1657x1240x765) |
(1657x930x765)+
(1657x930x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x930x765)+
(1657x930x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
||||
Trọng lượng máy | kg | 260+285 | 285+285 | 185+185+260 | 185+185+285 | 215 +215+260 | |||
Độ ồn | dB(A) | 66 | 68 | 68 | 67 | 65 | |||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 49 | ||||||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A | |||||||
Lượng nạp | kg | 8.4+11.8 | 11.8+11.8 | 6.8+6.8+8.4 | 6.8+6.8+11.8 | 7.4+7.4+8.4 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ22.2 ( hàn) | ||||||
Hơi | mm | Φ41.3 ( hàn) |
Hình ảnh | ||||||||
Model | RXQ48AMYM | RXQ50AMYM | RXQ52AMYM | RXQ54AMYM | ||||
Tổ hợp kết nối |
RXQ14AYM | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | ||||
RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | |||||
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | |||||
Công suất | HP | 48HP | 50HP | 52HP | 54HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
|||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 461.000 | 478.000 | 495.000 | 512.000 | |||
kW | 135.0 | 140.0 | 145.0 | 150.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 38.9 | 41.3 | 43.5 | 45.9 | |||
Điều khiển công suất | % | 3-100 | 3-100 | 3-100 | 3-100 | |||
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại) | |||||||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) |
||||||
Công suất động cơ | kW | (6.4×1)+(6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | (6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | (3.5×1)+(3.5×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 257+257+257 | 257+257+257 | 257+257+257 | 257+257+257 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | (1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
|||
Trọng lượng máy | kg | 215+260+260 | 215+260+260 | 260+260+260 | 260+260+260 | |||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 65 | 66 | |||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 49 |
|||||
Môi chất lạnh |
Loại |
R410A |
||||||
Lượng nạp |
kg | 7.4+8.2+8.4 | 7.4+8.4+8.4 | 8.2+8.4+8.4 | 8.4+8.4+8.4 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ22.2 ( hàn) |
|||||
Hơi | mm | Φ41.3 ( hàn) |
Hình ảnh | |||||||
Model | RXQ56AMYM | RXQ58AMYM | RXQ60AMYM | ||||
Tổ hợp kết nối |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | ||||
RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | |||||
RXQ20AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | |||||
Công suất | HP | 56HP | 58HP | 60HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 532.000 | 553.000 | 573.000 | |||
kW | 156.0 | 162.0 | 168.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 48.3 | 50.7 | 52.2 | |||
Điều khiển công suất | % | 3-100 | 3-100 | 3-100 | |||
Màu sắc vỏ máy |
Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại) | ||||||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) |
|||||
Công suất động cơ | kW | (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1) | (4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1) | (3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1) | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 257+257+297 | 257+297+297 | 297+297+297 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | (1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
(1657x1240x765)+
(1657x1240x765)+ (1657x1240x765) |
|||
Trọng lượng máy | kg | 260+260+285 | 260+285+285 | 285+285+285 | |||
Độ ồn | dB(A) | 68 | 69 | 70 | |||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 49 |
||||
Môi chất lạnh |
Loại |
R410A |
|||||
Lượng nạp |
kg | 8.4+8.4+11.8 | 8.4+11.8+11.8 | 11.8+11.8+11.8 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ22.2 ( hàn) |
||||
Hơi | mm | Φ41.3 ( hàn) |