Mã sản phẩm : RXYQ60AYMV
Bảo hành : Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng Daikin VRV H, 2 chiều, công suất 60HP, có các tính năng sau :
Trang bị máy nén xoắn ốc ( scroll) mới, biến tần 100%
Trang bị chức năng tự nạp môi chất lạnh
Bảng mạch (PCB) Inverter mới, tạo độ tin cậy cao
Độ ồn thấp, thiết kế nhỏ gọn hiệu suất cao
Vận hành luân phiên tự động
Tính năng vận hành dự phòng kép
Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin RXYQ60AYMV có các tính năng sau :
Tiết kiệm không gian và mang lại hiệu quả cao: dàn nóng được trang bị công nghệ tiên tiến VRV+VRT+VAV, do vậy mà trong quá trình vận hành mang lại hiệu suất tiết kiệm năng lượng tối ưu
Tiết kiệm điện năng khi vận hành thấp tải : chìa khóa để tiết kiệm điện năng chính là việc đạt được hiệu suất cao khi vận hành ở tải thấp, bằng cách kiểm soát lưu lượng gió cho các dàn lạnh điều hòa trung tâm Daikin và tối ưu hóa tốc độ máy nén bằng cách tính toán tải cần thiết cho toàn bộ hệ thống và nhiệt độ môi chất lạnh đạt mức tối ưu dựa trên dữ liệu nhận được từ dàn lạnh
hiệu suất dàn nóng điều hòa trung tâm VRV H Daikin
Hiệu suất năng lượng ( COP) cao hơn, giúp cho việc vận hành tiết kiệm năng lượng, nâng cao tuổi thọ dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin
hiệu suất năng lượng dàn nóng điều hòa trung tâm VRV H daikinToàn bộ dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV H đều được trang bị máy nén xoắn ốc ( scroll) mới biến tần 100% giảm thiểu sự rò rỉ môi chất lạnh trong quá trình hoạt động khi thấp tải, đồng thới trang bị thêm cơ chế kiểm soát áp suất ngược, kiểm soát nhiệt độ dầu tiên tiến làm cho sự tiêu thụ điện năng dự phòng được giảm thiểu
máy nén dàn nóng điều hòa trung tâm VRV H daikin
Trang bị bảng mạch in (PCB) Inverter mới : các chức năng điều khiển của công nghệ Inverter đã được tích hợp trên bảng mạch in của dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin thế hệ mơi, giúp : kiểm soát dạng sóng giúp cải thiện dung sai sự biến thiên trong cung cấp điện áp, đồng thời độ bền bảng mạch được nâng cao bằng cách thay đổi tụ điện cho máy nén sang tụ film
Độ ồn hoạt động thấp : chế độ tự vận hành ban đêm của hệ thống điều hòa trung tâm Daikin, sẽ bắt đầu khi nhiệt độ ngoài trời đạt mức cao nhất được 8 giờ và duy trì liên tục trong 9 giờ kế tiếp trước khi được vận hành bình thường trở lại
Dàn trao đổi nhiệt cả 4 mặt của dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV H mới, đảm bảo diện tích trao đổi lớn. Điều này cải thiện hiệu suất trao đổi nhiệt mà không cần tăng kích thước. Đồng thời ống môi chất được làm nghiêng cùng khoảng cách 1.4mm tạo ra diện tích trao đổi nhiệt hiệu quả
![]() |
|||||||
Model | RXYQ54AYMV | RXYQ56AYMV | RXYQ58AYMV | RXYQ60AYMV | |||
Tổ hợp kết nối | RXYQ18AYM | RXYQ18AYM | RXYQ18AYM | RXYQ20AYM | |||
RXYQ18AYM | RXYQ18AYM | RXYQ20AYM | RXYQ20AYM | ||||
RXYQ18AYM | RXYQ20AYM | RXYQ20AYM | RXYQ20AYM | ||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 512.000 | 532.000 | 553.000 | 573.000 | ||
kW | 150 | 156 | 162 | 168 | |||
Công suất sưởi | Btu/h | 573.000 | 597.000 | 621.000 | 645.000 | ||
kW | 168 | 175 | 182 | 189 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 45.9 | 48.3 | 50.7 | 53.1 | |
Sưởi | kW | 44.7 | 46.9 | 49.1 | 51.3 | ||
Điều khiển công suất | % | 2-100 | 2-100 | 2-100 | 2-100 | ||
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) | ||||||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||
Công suất động cơ | kW | (4.1×1)+(4.0×1)+(4.1×1)+(4.0×1)+(4.1×1)+(4.0×1) | (4.1×1)+(4.0×1)+(4.1×1)+(4.0×1)+(6.3×1)+(3.7×1) | (4.1×1)+(4.0×1)+(3.7×1)+(6.3×1)+(3.7×1)+(6.3×1) | (3.7×1)+(6.3×1)+(3.7×1)+(6.3×1)+(3.7×1)+(6.3×1) | ||
Lưu lượng gió | m³/min | 252+252+252 | 252+257+297 | 252+297+297 | 297+297+297 | ||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | (1657x1240x765)+(1657x1240x765) +(1657x1240x765) | |||||
Trọng lượng máy | kg | 305+305+305 | 305+305+325 | 325+325+305 | 325+325+325 | ||
Độ ồn | dB(A) | 66 | 68 | 69 | 70 | ||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 49 | ||||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 | |||||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |||||
Lượng nạp | kg | 11.8+11.8+11.8 | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.1 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ41.3 ( hàn) |