Mã sản phẩm : PUCY-YKD.TH
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều PUCY-YKD.TH, có các tính năng sau :
Cải tiến hệ số hiệu quả năng lượng (ERR) : với việc trang bị nhiều công nghệ tiên tiến mới, giúp cho dàn nóng điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều PUCY-YKD.TH có chỉ số hiệu quả năng lượng cao hơn so với model YKA trước đó, giúp cho việc giảm chi phí tiêu hao điện năng, mang lại hiệu quả lớn cho người dùng.
Hiệu suất cao khi hoạt động không full tải : do sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm khá lớn, vì vậy hiệu suất hoạt động của hệ thống trong điều kiện thấp tải cũng rất quan trọng. Máy nén của nóng điều hòa Mitsubishi Electric PUCY-YKD.TH đã có những cải tiến về mặt kết cấu giúp tăng hiệu suất hoạt động trong điều kiện thấp tải so với các model trước đây, điều này cho phép hệ thống luôn đạt hiệu suất cao trong suốt cả năm bao gồm cả thời gian chuyển mùa.
Máy nén công nghệ tiên tiến : lần đầu tiên máy nén của thế hệ dàn nóng Mitsubishi Electric PUCY-YKD.TH được trang bị công nghệ vỏ áp suất thấp. Môi chất lỏng và hơi được phân tách trước khi vào máy nén bằng bình tách lỏng, để ngăn chặn va đập thủy lực bên trong máy nén. Trong trường hợp vẫn còn một chút chất lỏng thì vẫn đảm bảo ân toàn cho máy nén do môi chất không được dẫn động trực tiếp vào khoang máy nén.
Hoạt động luân phiên : nhiều dàn nóng đơn kết hợp tạo thành những cụm dàn nóng, trong đó từng dàn nóng đơn hoạt động luân phiên, điều này giảm tần suất hoạt động liên tục của các dàn nóng đó, tăng tuổi thọ của hệ thống. Sau khi dàn nóng đơn số 1 vận hành từ 2 dàn trở lên, chu ký hoạt động tiếp theo từ dàn số 2. Dàn nóng vận hành trước sẽ được thay đổi để cân bằng thời gian hoạt động của các thiết bị
Chế độ vận hành khẩn cấp : đối với cụm dàn nóng Mitsubishi Electric PUCY-YKD.TH , nếu có 01 dàn nóng đơn bị lỗi, những dàn nóng còn lại sẽ vận hành ở chế độ khẩn cấp để khắc phục dàn nóng bị hư hại, điều này giúp cho việc sử dụng không bị gián đoạn
Model | PUCY-P200YKD | PUCY-P250YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P350YKD | PUCY-P400YKD | ||||
Công suất | HP | 8HP | 10HP | 12HP | 14HP | 16HP | |||
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | – | ||||
– | – | – | – | – | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 76.400 | 95.500 | 114.300 | 136.500 | 150.100 | |||
kcal/h | 20.000 | 25.000 | 30.000 | 35.000 | 39.000 | ||||
kW | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 44.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.66 | 5.95 | 7.82 | 9.66 | 12.42 | |||
Cường độ dòng điện | A | 7.8-7.4-7.2 | 10-9.5-9.0 | 13.2-12.5-12 | 16.3-15.4-14.9 | 20.9-19.9-19.1 | |||
EER |
kW/kW | 4.82 | 4.7 | 4.28 | 4.14 | 3.54 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-17 | P14-P250/1-21 | P14-P250/1-26 | P14-P250/1-30 | P14-P250/1-34 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 57 |
58 | 61 | 61 | 63 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 ( hàn) | Φ12.7 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ22.2 ( hàn) | Φ28.6 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 1 | |||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 175 | 175 | 175 | 210 | 210 | |||
L/s | 2.917 | 2.917 | 2.917 | 3.500 | 3.500 | ||||
cfm | 6.179 | 6.179 | 6.179 | 7.415 | 7.415 | ||||
Công suất | kW | 0.92×1 | 0.92×1 | 0.92×1 | 0.92×1 | 0.92×1 | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 5.5 | 6.9 | 8.1 | 10.4 | 10.8 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x920x740 | 1650x1220x740 | ||||||
Trọng lượng máy | kg | 174 | 183 | 200 | 236 | 236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P550YSKD | PUCY-P600YSKD | PUCY-P650YSKD | ||||
Công suất | HP | 18HP | 20HP | 22HP | 24HP | 26HP | |||
Tổ hợp kết nối | – | – | PUCY-P250YKD | PUCY-P250YKD | PUCY-P250YKD | ||||
– | – | PUCY-P200YKD | PUCY-P350YKD | PUCY-P400YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 163.800 | 191.100 | 209.800 | 232.000 | 275.700 | |||
kcal/h | 43.0 | 50.0 | 52.9 | 58.5 | 61.9 | ||||
kW | 48.0 | 56.0 | 61.5 | 68.0 | 72.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 14,32 | 16,51 | 14,04 | 15,34 | 17,73 | |||
Cường độ dòng điện | A | 24,1-22,9-22,4 | 27,8-26,4-25,5 | 23,7-22,5-21,7 | 25,8-24,6-23,7 | 29,9-28,4-27,4 | |||
EER |
kW/kW | 3,35 | 3,39 | 4,38 | 4,43 | 4,06 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-39 | P14-P250/1-43 | P14-P250/1-47 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 63 |
65 | 63 | 63 | 64,5 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ15.88 ( hàn) | Φ15.88 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ28.6 ( hàn) | Φ28.6 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 1 |
Quạt hướng trục x 2 |
||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 210 | 320 | 175 | 210 | 210 | |||
L/s | 5.5 | 5,333 | 2.917 | 3.500 | 3.500 | ||||
cfm | 7,145 | 11,299 | 6.179 | 7.415 | 7.415 | ||||
Công suất | kW | 0.92×1 | 0.92×2 | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 12,4 | 13,3 | 6.9+8.1 | 6.9+10.4 | 6.9+10.8 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1220x740 | 1650x1750x740 | 1650x920x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 203 | 304 | 183+204 | 183+236 | 183+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P700YSKD | PUCY-P750YSKD | PUCY-P800YSKD | PUCY-P850YSKD | PUCY-P900YSKD | ||||
Công suất | HP | 28HP | 30HP | 32HP | 34HP | 36HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P250YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | ||||
PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 259.300 | 278.100 | 300.300 | 313.900 | 327.600 | |||
kcal/h | 65,4 | 70,1 | 75,7 | 92,0 | 96,0 | ||||
kW | 76.0 | 81.5 | 88.0 | 79.1 | 82.6 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 19,24 | 21,79 | 25 | 26,97 | 29,0 | |||
Cường độ dòng điện | A | 32,4-30,8-29,7 | 36,7-34,9-33,6 | 42,2-40,0-38,6 | 45,5-43,2-41,6 |
48,9-46,5-44,8 | |||
EER |
kW/kW | 3,95 | 3,74 | 3,52 | 3,41 | 3,31 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 64,5 |
65,5 | 66 | 66 | 66 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | Φ19.05 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ34.93 ( hàn) | Φ41.28 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 2 | |||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 175+210 | 175+210 | 210+210 | 210+210 | 210+210 | |||
L/s | 2,917+3,5 | 2,917+3,5 | 3,5+3,5 | 3.500+3500 | 3.500+3500 | ||||
cfm | 7,145 | 11,299 | 6.179 | 7.415+7.415 | 7.415+7.415 | ||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×1) | (0.92×1)+(0,92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 6,9+12,4 | 8,1+12.4 | 6.9+8.1 | 10.8+12.4 | 12.4+12.4 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1220x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 183+236 | 200+236 | 236+236 | 236+236 | 236+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P950YSKD | PUCY-P1000YSKD | PUCY-P1050YSKD | PUCY-P1100YSKD | PUCY-P1150YSKD | ||||
Công suất | HP | 38HP | 40HP | 42HP | 44HP | 46HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P350YKD | ||||
PUCY-P500YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P350YKD | PUCY-P400YKD | |||||
– | – | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P400YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 345.800 | 382.100 | 392.400 | 414.600 | 436.700 | |||
kcal/h | 89,4 | 96,3 | 98,9 | 104,5 | 110,1 | ||||
kW | 104.0 | 112.0 | 115.0 | 121.5 | 128.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 31,51 | 34,04 | 29,63 | 30,99 | 33,95 | |||
Cường độ dòng điện | A | 53,1-50,5-48,7 | 57,4-54,5-52,6 | 50,0-47,5-45,8 | 52,3-49,7-47,9 |
57,3-54,4-52,4 | |||
EER |
kW/kW | 3,3 | 3,29 | 3,88 | 3,92 | 3,77 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 67,5 |
68,0 | 66,5 | 66,5 | 67,5 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | Φ19.05 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ41.28 ( hàn) | Φ41.28 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 2 |
Quạt hướng trục x 3 |
||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 320+210 | 320+320 | 175+175+210 | 175+210+210 | 210+210+210 | |||
L/s | 5,33+3,5 | 5,33+5,33 | 2,917+2,917+3,5 | 2,917+3,5+3,5 | 3,5+3,5+3,5 | ||||
cfm | 7,145+11,299 | 11,299+11,299 | 6,179+6,179
+7.415 |
6,179+7,415
+7,415 |
7,415+7,415
+7,415 |
||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×2) | (0.92×2)+(0,92×2) | (0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
(0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
(0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
|||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 13,3+12,4 | 13,3+13,3 | 8,1+8,1+12,4 | 8,1+10,4+12,4 | 10,4+10,4+10,8 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1750x740+
1650x1220x740 |
1650x1750x740+
1650x1750x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740+ 1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740+ 1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 304+236 | 304+304 | 200+200+236 | 200+236+236 | 236+236+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P1200YSKD | PUCY-P1250YSKD | PUCY-P1300YSKD | PUCY-P1350YSKD | ||||
Công suất | HP | 48HP | 50HP | 52HP | 54HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | ||||
PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | |||||
PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | |||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
|||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 450.400 | 464.000 | 477.700 | 491.300 | |||
kcal/h | 113,5 | 117,0 | 120,4 | 123,8 | ||||
kW | 132.0 | 112.0 | 140.0 | 144.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 37,5 | 39,42 | 41,54 | 43,63 | |||
Cường độ dòng điện | A | 63,3-60,1-57,9 | 66,5-63,2-60,9 | 70,1-66,6-64,2 | 73,6-69,9-67,4 |
|||
EER |
kW/kW | 3,52 | 3,45 | 3,37 | 3,3 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | |||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | ||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
||||||
model/số lượng |
P14-P500/2-50 | P14-P250/2-50 | P14-P250/2-50 | P14-P250/2-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 68 |
68 | 68 | 68 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | Φ19.05 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ41.28 ( hàn) | Φ41.28 ( hàn) | |||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 2 |
Quạt hướng trục x 3 |
|||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 210+210+210 | 210+210+210 | 175+175+210 | 175+210+210 | |||
L/s | 3,5+3,5+3,5 | 3,5+3,5+3,5 | 2,917+2,917+3,5 | 2,917+3,5+3,5 | ||||
cfm | 7,415+7,415+
7,415 |
7,415+7,415+
7,415 |
7,415+7,415+
7,415 |
7,415+7,415
+7,415 |
||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0,92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
|||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | ||||||
Công suất | kW | 10,4+10,4+10,8 | 10,8+10,8+12,4 | 10,8+12,4+12,4 | 12,4+12,4+12,4 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 236+236+236 | 236+236+236 | 236+236+236 | 236+236+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P1400YSKD | PUCY-P1450YSKD | PUCY-P1500YSKD | ||||
Công suất | HP | 56HP | 58HP | 60HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P500YKD | ||||
PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P500YKD | |||||
PUCY-P500YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 518.600 | 545.900 | 573.200 | |||
kcal/h | 130,7 | 137,6 | 144,5 | ||||
kW | 152.0 | 160.0 | 168.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 46,06 | 48,63 | 51,06 | |||
Cường độ dòng điện | A | 77,7-73,8-71,1 | 82,0-77,9-75,1 | 86,1-81,8-78,9 | |||
EER |
kW/kW | 3,3 | 3,29 | 3,29 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||
model/số lượng |
P14-P500/2-50 | P14-P250/2-50 | P14-P250/2-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 68,5 |
68 | 68 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ41.28 ( hàn) | |||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 3 |
|||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 210+210+320 | 210+320+320 | 320+320+320 | |||
L/s | 3,5+3,5+5,333 | 3,5+5,333+5,333 | 5,333+5,333+5,333 | ||||
cfm | 7,415+7,415+
11,299 |
7,415+11,299+
11,299 |
11,299+11,299+
11,299 |
||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×1)+(0.92×2) | (0.92×1)+(0,92×2)+(0.92×2) | (0.92×2)+(0.92×2)+(0.92×2) | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||
Công suất | kW | 12,4+12,4+13,3 | 12,4+12,5+13,3 | 13,3+13,3+13,3 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1750x740 |
1650x1200x740+
1650x1750x740+ 1650x1750x740 |
1650x1750x740+
1650x1750x740+ 1650x1750x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 236+236+304 | 236+304+304 | 304+304+304 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |