Mã sản phẩm : PUHY-P350YKD.TH
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Mitsubishi Electric 14HP, có các tính năng sau:
Cải tiến hiệu số hiệu quả năng lượng : so sánh với dòng sản phẩm trước đây (YKA), dòng sản phẩm mới YKD đã cải tiến hiệu số hiệu quả năng lượng EER trong tất cả các model điều hòa 1 chiều và 2 chiều từ 8HP đến 60HP, riêng model 8HP cải thiện 20%
Hiệu suất cao khi ở 50% tải : do sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm là lớn, do vậy hiệu suất hoạt động của hệ thống trong điều kiện thấp tải cũng rất quan trọng. Máy nén đã có những cái tiến về mặt kết cấu giúp tăng hiệu suất hoạt động trong điều kiện thấp tải so với các model trước đây, điều này cho phép hệ thống luôn đạt hiệu suất cao trong suốt cả năm bao gồm cả thời gian chuyển mùa
Máy nén được cái tiến : máy nén là trái tim hệ thống điều hòa được điều khiển bằng công nghệ biến tần, Mitsubishi Electric quản lý chặt chẽ tất cả các quy trình sản xuất máy nén từ nghiên cứu, thiết kế và quản lý chất lượng sản phẩm. Mitsubishi Electric phát triển máy nén hiệu suất cao để cải tiến hiệu suất của hệ thống điều hòa không khí lên tầm cao mới
Model | PUHY-P200YK.TH | PUHY-P250YK.TH | PUHY-P300YK.TH | PUHY-P350YK.TH | |||
Công suất HP | 8HP | 10HP | 12HP | 14HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 76.400 | 95.500 | 114.000 | 136.500 | ||
kW | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | |||
Công suất làm sưởi | Btu/h | 76.400 | 95.500 | 114.000 | 136.500 | ||
kW | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | |||
EER/COP | Làm lạnh | W/W |
5.05 | 4.76 | 4.41 | 4.14 | |
Sưởi | 4.43 | 4.42 | 4.13 | 4.16 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.48 | 5.88 | 7.59 | 9.66 | |
Sưởi | 5.05 | 6.33 | 8.11 | 9.61 | |||
Dòng điện |
Làm lạnh | A |
7.1/6.5/6.5 | 9.9/9.4/9.0 | 12.8/12.1/11.7 | 16.3/15.4/14.9 | |
Sưởi | 8.5/8.0/6.9 | 10.6/10.1/9.7 | 13.6/13.0/12.5 | 16.2/15.4/14.8 | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 175 | 175 | 185 | 210 | ||
L/s | 2917 | 2917 | 3083 | 3500 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x920x740 | 1650x920x740 | 1650x920x740 | 1650x1240x740 | ||
Trọng lượng máy | kg | 191 | 191 | 204 | 243 | ||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 52 | ||||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 | |||||
Môi chất lạnh | R410A | ||||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.52 ( hàn) |
Φ12.7 ( hàn) | |||
Hơi | mm | Φ22.2 ( hàn) |
Φ28.6 ( hàn) | ||||
Độ ồn | Thường | dB(A) |
57.0 | 58.0 | 61.0 | 61.0 |