Mã sản phẩm dàn lạnh: FHNQ13MV1V
Mã sản phẩm dàn nóng: RNQ13MV1V
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa áp trần loại không Inverter có các tính năng sau :
Dàn lạnh nhỏ gọn : cánh đảo gió mới giúp cho việc phân tán luồng gió lạnh đều và rộng khắp phòng, miệng gió rộng giúp phân tán luồng gió với góc mở 100°, gió có thể thổi xuống được hướng 50°
Dễ dàng bảo trì : bề mặt phẳng, có thể dễ dàng lau sạch bụi bẩn trên các bề mặt phẳng và mặt dưới của máy. Cánh đảo gió không nghiêng, giúp cho việc nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió
Độ ồn thấp : sử dụng quạt thổi công nghệ mới, giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành, giúp cho không gian làm việc thoải mái
Dàn nóng có độ bền cao : do khung bên dưới có thể bị ăn mòn, nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền. Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn bằng cách phủ thêm 1 lớp nhựa Acrylic lên toàn bộ dàn trao đổi nhiệt.
Tên Model | Dàn lạnh | FHNQ13MV1V | FHNQ18MV1V | FHNQ21MV1V | FHNQ26MV1V |
||
Dàn nóng | V1 | RNQ13MV1V | RNQ18MV1V | RNQ21MV1V | RNQ26MV1V | ||
Y1 | – | – | – | RNQ26MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||||
Y1 | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||||||
Công suất lạnh | kW | 3.8 | 5.3 | 6.2 | 7.6 | ||
Btu/h | 13.000 | 18.000 | 21.000 | 26.000 | |||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.24 | 1.89 | 2.21 | 2.53 | ||
COP | w/w | 3.07 | 2.8 | 3.0 | |||
CSPF | Wh/Wh | 3.26 | 2.97 | 3.19 | |||
Dàn lạnh | Màu sắc mặt nạ | trắng | |||||
Lưu lượng gió(cao/thấp | m³/min | 13/10 | 21/13.5 |
||||
cfm | 459/353 | 741/477 |
|||||
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) |
31/28 | 35/28 | ||||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 256x840x840 | ||||
mặt nạ | mm | 50x950x950 | |||||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
19.5 | 21 | |||
mặt nạ | kg | 5.5 | |||||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 23 | 14 đến 25 | ||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |||||
Máy nén |
Loại | Ro to kín | |||||
Công suất |
kw |
0.9 | 1.4 | 1.9 | 2.2 | ||
Môi chất lạnh R410A | kg | 1.2 ( nạp cho 10m) | 1.4 ( nạp cho 10m) | 1.5 ( nạp cho 10m) | 2.0 ( nạp cho 10m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 49 | 51 | 52 | 54 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 550x765x285 | 595x845x300 | 735x825x300 | |||
Khối lượng |
V1 | kg | 36 | 40 | 49 | 56 | |
Y1 | – | – | – | 56 | |||
Dải hoạt động |
°CWB | 19.4 đến 46 | 21 đến 46 | ||||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 | |||
Hơi | mm | Φ12.7 | Φ15.9 | ||||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | ||||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | |||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | |||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |
Tên Model | Dàn lạnh | FHNQ30MV1V | FHNQ36MV1V | FHNQ42MV1V | FHNQ48MV1V |
||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1V | RNQ36MV1 | ||||
Y1 | RNQ30MY1 | RNQ36MY1 | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||||
Y1 | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||||||
Công suất lạnh | kW | 8.8 | 10.6 | 12.5 | 14.1 | ||
Btu/h | 30.000 | 36.000 | 42.600 | 48.000 | |||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 2.73 | 3.31 | 4.15 | 5.04 | ||
COP | w/w | 3.22 | 3.2 | 3.01 | 2.8 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.42 | 3.39 | 3.2 | 2.97 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc mặt nạ | trắng | |||||
Lưu lượng gió(cao/thấp | m³/min | 32/20 | 33/22.5 |
||||
cfm | 1.130/706 | 1.165/794 |
|||||
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) |
31/28 | 35/28 | ||||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 298x840x840 | ||||
mặt nạ | mm | 50x950x950 | |||||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
24 | ||||
mặt nạ | kg | 5.5 | |||||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 25 | 14 đến 25 | ||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |||||
Máy nén |
Loại | Ro to kín |
xoắn ốc dạng kín | ||||
Công suất |
kw |
2.2 | 2.7 | 3.75 | 4.5 | ||
Môi chất lạnh R410A | kg | 1.9 ( nạp cho 15m) | 3.2 ( nạp cho 15m) | 2.7 ( nạp cho 15m) | 3.2 ( nạp cho 15m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 54 | 56 | 58 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 990x940x320 | 1.345x900x320 | ||||
Khối lượng |
V1 | kg | 77 | 103 | – | – | |
Y1 | 74 | 103 | 107 | 111 | |||
Dải hoạt động |
°CWB | 21 đến 46 | |||||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||||
Hơi | mm | Φ15.9 | |||||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | ||||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | |||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | |||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |