Mã sản phẩm : VAM-GJVE
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Sản xuất tại Trung Quốc
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Hệ thống thông gió thu hồi nhiệt HRV, model VAM series có các đặc tính sau :
Hệ thống thông gió thu hồi nhiệt loại VAM mang lại hiệu suất Enthalpy cao hơn, do việc nâng cao hiệu quả của màng trao đổi nhiệt mỏng. Hơn nữa áp suất tĩnh ngoài được cải thiện giúp nâng cao tính linh hoạt trong lắp đặt. Bên cạnh 3 yếu tố nổi bật này hoạt động làm lạnh vào ban đêm đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và mang lại không khí trong lành hơn
Model |
VAM150GJVE | VAM250GJVE | VAM350GJVE | VAM500GJVE | VAM650GJVE | ||||
Nguồn điện |
1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||||
Hiệu suất trao đổi nhiệt (50/60Hz) |
Rất cao | % | 79/79 | 75/75 | 79/79 | 74/74 | 75/75 | ||
Cao | % | 79/79 | 75/75 | 79/79 | 74/74 | 75/75 | |||
Thấp | % | 84/85 | 79/79 | 82/82 | 80/80.5 | 77/77.5 | |||
Hiệu suất trao đổi Entanpy (50/60Hz) |
Làm lạnh |
Rất cao | % | 66/66 | 63/63 | 66/66 | 55/55 | 61/61 | |
Cao | % | 66/66 | 63/63 | 66/66 | 55/55 | 61/61 | |||
Thấp | % | 70/70.5 | 66/66 | 70/70 | 59/59.5 | 64/64.5 | |||
Sưởi | Rất cao | % | 72/72 | 71/72 | 70/70 | 67/67 | 67.5/67.5 | ||
Cao | % | 72/72 | 71/72 | 70/70 | 67/67 | 67.5/67.5 | |||
Thấp | % | 76/76.5 | 74/74 | 77/77 | 74/74.5 | 71.5/72 | |||
Điện năng tiêu thụ(50/60Hz) | chế độ trao đổi nhiệt |
Rất cao | W |
125/134 | 137/141 | 200/226 | 248/270 | 342/398 | |
Cao | 111/117 | 120/125 | 182/211 | 225/217 | 300/322 | ||||
Thấp | 57/58 | 60/59 | 122/120 | 128/136 | 196/207 | ||||
Chế độ thông gió | Rất cao | W |
125/134 | 137/141 | 200/226 | 248/270 | 342/398 | ||
Cao | 111/117 | 120/125 | 182/211 | 225/217 | 300/322 | ||||
Thấp | 57/58 | 60/59 | 122/120 | 128/136 | 196/207 | ||||
Độ ồn ( 50/60Hz ) |
chế độ trao đổi nhiệt |
Rất cao | dB(A) |
27-28.5/28.5 | 27-29/29 | 31.5-33/33 | 33-35.5/34 | 34-36/36 | |
Cao | 26-27.5/27.5 | 26-27.5/28 | 30-31.5/30 | 31.5-34/32 | 33-34.5/34 | ||||
Thấp | 20.5-21.5/21 | 21-22/21 | 23-25/23 | 25-28.5/24 | 27.5-29.5/28 | ||||
Chế độ thông gió |
Rất cao | dB(A) |
28.5-29.5/21 | 28.5-30.5/30.5 | 33-34.5/34.5 | 34.5-36/35.5 | 35-37.5/37.5 | ||
Cao | 27.5-28.5/28.5 | 27.5-29/29.5 | 31.5-33/31.5 | 33-34.5/33.5 | 33-35.5/35.5 | ||||
Thấp | 22.5-23.5/22 | 22.5-23/22.5 | 24.5-26.5/24.5 | 25.5-28.5/25.5 | 27.5-30.5/29.5 | ||||
Vỏ máy |
Thép mạ kẽm | ||||||||
Vật liệu cách nhiệt |
Polyurethane không cháy | ||||||||
Kích thước ( cao x rộng x dày |
mm | 278x810x551 | 306x879x800 | 338x973x800 | |||||
Trọng lượng máy | kg | 24 |
32 | 45 | |||||
Hệ thống trao đổi nhiệt | Trao đổi nhiệt toàn phần ( nhiệt ẩn+ nhiệt hiện) của 2 dòng khí ngược chiều | ||||||||
Vật liệu trao đổi nhiệt | Giấy không cháy | ||||||||
Bộ lọc khí | Quạt Sirocco | ||||||||
Quạt |
Lưu lượng gió ( 50/60Hz) |
Rất cao | m³/h |
150/150 | 250/250 | 350/350 | 500/500 | 650/650 | |
Cao | 150/150 | 250/250 | 350/350 | 500/500 | 650/650 | ||||
Thấp | 100/95 | 155/155 | 230/230 | 320/295 | 500/470 | ||||
Áp suất tĩnh ngoài (50/60Hz) |
Rất cao | Pa |
120/154 | 70/96 | 169/222 | 105/150 | 85/125 | ||
Cao | 106/60 | 54/65 | 141/145 | 66/52 | 53/67 | ||||
Thấp | 56/60 | 24/20 | 67/30 | 32/18 | 35/38 | ||||
Công suất động cơ | kw | 0.03×2 | 0.09×2 | 0.14×2 | |||||
Đường ống nối | mm | Φ100 | Φ150 | Φ150 | Φ200 | Φ200 | |||
Điều kiện xung quanh máy |
-15°C đến 50°CDB, 80%RH hoặc ít hơn |
Model |
VAM800GJVE | VAM1000GJVE | VAM1500GJVE | VAM2000GJVE | ||||
Nguồn điện |
1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||||
Hiệu suất trao đổi nhiệt (50/60Hz) |
Rất cao | % | 72/72 | 78/78 | 72/72 | 77/77 | ||
Cao | % | 72/72 | 78/78 | 72/72 | 77/77 | |||
Thấp | % | 74/74.5 | 80.5/81 | 75.5/76 | 79/81 | |||
Hiệu suất trao đổi Entanpy (50/60Hz) |
Làm lạnh |
Rất cao | % | 61/61 | 64/64 | 61/61 | 62/62 | |
Cao | % | 61/61 | 64/64 | 61/61 | 62/62 | |||
Thấp | % | 64/64.5 | 68.5/69 | 64/64.5 | 66/67 | |||
Sưởi | Rất cao | % | 65/65 | 70/70 | 65/65 | 72/72 | ||
Cao | % | 65/65 | 70/70 | 65/65 | 72/72 | |||
Thấp | % | 67.5/68 | 72.5/73 | 67/67.5 | 76/76 | |||
Điện năng tiêu thụ(50/60Hz) | chế độ trao đổi nhiệt |
Rất cao | W |
599/680 | 635/760 | 1145/1300 | 1289/1542 | |
Cao | 517/597 | 567/648 | 991/1144 | 1151/1315 | ||||
Thấp | 435/483 | 476/512 | 835/927 | 966/1039 | ||||
Chế độ thông gió | Rất cao | W |
599/680 | 635/760 | 1145/1300 | 1289/1542 | ||
Cao | 517/597 | 567/648 | 991/1144 | 1151/1315 | ||||
Thấp | 435/483 | 476/512 | 835/927 | 966/1039 | ||||
Độ ồn ( 50/60Hz ) |
chế độ trao đổi nhiệt |
Rất cao | dB(A) |
37-39.5/37.5 | 37.5-41.5/39.5 | 39.5-41.5/41.5 | 41.5-43.5/42 | |
Cao | 37-39.5/37.5 | 37.5-39.5/37.5 | 37.5-39.5/39.5 | 39-43/40 | ||||
Thấp | 35-37.5/34 | 35-37.5/34.5 | 35-37.5/36 | 36-39/39 | ||||
Chế độ thông gió |
Rất cao | dB(A) |
40.5-42/41 | 40.5-42.5/40.5 | 41-43/42.5 | 43-45.5/44 | ||
Cao | 38.5-40/39 | 38.5-40.5/38.5 | 39.5-41/41.5 | 40.5-45/42 | ||||
Thấp | 36-38.5/35.5 | 36.5-38/35.5 | 36.5-38/37.5 | 37.5-39.5/41 | ||||
Vỏ máy |
Thép mạ kẽm |
|||||||
Vật liệu cách nhiệt |
Polyurethane không cháy |
|||||||
Kích thước ( cao x rộng x dày |
mm | 387x1111x832 | 387x1111x1241 | 785x1619x832 | 785x1619x1241 | |||
Trọng lượng máy | kg | 24 |
32 | |||||
Hệ thống trao đổi nhiệt | Trao đổi nhiệt toàn phần ( nhiệt ẩn+ nhiệt hiện) của 2 dòng khí ngược chiều |
|||||||
Vật liệu trao đổi nhiệt | Giấy không cháy |
|||||||
Bộ lọc khí | Quạt Sirocco |
|||||||
Quạt |
Lưu lượng gió ( 50/60Hz) |
Rất cao | m³/h |
800/800 | 1000/1000 | 1500/1500 | 2000/2000 | |
Cao | 800/800 | 1000/1000 | 1500/1500 | 2000/2000 | ||||
Thấp | 700/670 | 860/840 | 1320/1260 | 1720/1580 | ||||
Áp suất tĩnh ngoài (50/60Hz) |
Rất cao | Pa |
133/170 | 168/192 | 112/150 | 116/140 | ||
Cao | 92/85 | 110/86 | 73/72 | 58/32 | ||||
Thấp | 72/61 | 85/60 | 56/50 | 45/45 | ||||
Công suất động cơ | kw | 0.28×2 | 0.28×4 | |||||
Đường ống nối | mm | Φ250 | Φ250 | Φ350 | Φ350 | |||
Điều kiện xung quanh máy |
-15°C đến 50°CDB, 80%RH hoặc ít hơn |