Mã sản phẩm dàn lạnh: CS-MRZ16WKH-8
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
4,450,000 VNĐ
3,950,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh Multi Panasonic treo tường 2 chiều công suất 5,500Btu/h CS-MRZ16WKH-8 có các tính năng sau :
Thiết kế gọn, thẩm mỹ : Các dàn lạnh Multi Panasonic treo tường được thiết kế tinh tế nhỏ, gọn, đảm bảo tính thẩm mỹ cao, giúp cho việc bố trí thuận lợi dễ dàng, mang lại không gian sống mát lành vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông
Chế độ Fast Cooling và Shower Cooling : Các dàn lạnh điều hòa Multi Panasonic kiểu treo tường trang bị chế độ Fast Cooling và Shower Cooling. Ngay khi bật điều hòa, luồng gió trực tiếp mạnh mẽ sẽ làm lạnh tức thời, hoàn hảo khi bạn trở về nhà sau một ngày nóng nực. Cánh đảo gió có thể điều chỉnh hướng lên để thổi đều gió lạnh khắp phòng nhằm tránh việc gió lạnh thổi trực tiếp vào người.
Chế độ POWERFUL : Các dàn lạnh điều hòa Multi Panasonic kiểu treo tường trang bị chế độ POWERFUL, chỉ với một Nút nhấn chế độ POWERFUL sẽ khởi động quạt dàn lạnh với tốc độ cao nhất, giúp bạn tận hưởng khả năng làm lạnh tức thời.
Lưới lọc kháng khuẩn : Các dàn lạnh điều hòa Multi Panasonic kiểu treo tường được trang bị lưới lọc kháng khuẩn. Lưới lọc kháng khuẩn hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, vi rút, chất gây dị dứng và nấm mốc đem đến bầu không khí trong sạch tới những người thân của bạn.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì : Các dàn lạnh điều hòa Multi Panasonic kiểu treo tường được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, tối giản với bề mặt trơn bóng giúp dễ dàng lắp đặt và hài hòa với mọi kiểu nội thất. Thiết kế độc đáo tăng cường độ bền và thuận tiện trong việc lắp đặt và bảo dưỡng và đã đạt Giải thưởng Thiết kế Tốt nhất 2020 chứng nhận thành tựu trong cân bằng giữa thiết kế và tính năng vì lợi ích của cộng đồng quốc tế.
Model | CS-MRZ16WKH-8 | CS-MRZ20WKH-8 | CS-MRZ25WKH-8 | CS-MRZ35WKH-8 | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 1.6 | 2.0 | 2.5 | 3.5 |
Sưởi | 2.6 | 3.2 | 3.6 | 4.5 | ||
Làm lạnh | Btu/h | 5,460 | 6,280 | 8,530 | 11,900 | |
Sưởi | 8,870 | 10,900 | 12,300 | 15,300 | ||
Nguồn điện | 1P, 220-240V, 50Hz | |||||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 41/27 | 44/27 | 42/27 | 46/28 |
Sưởi | 41/29 | 42/29 | 42/29 | 46/31 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | m³/h (cfm) | 11.0(390) | 11.3(400) | 11.0(390) | 11.6(410) |
Sưởi | 11.6(410) | 11.9(420) | 12.0(425) | 12.1(425) | ||
Kích thước | Cao | mm | 290 | 290 | 290 | 290 |
Rộng | 779 | 779 | 779 | 779 | ||
Sâu | 209 | 209 | 209 | 209 | ||
Trọng lượng | kg | 8 | 8 | 8 | 8 | |
Đường kính | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 |
Hơi | Φ9.52 | Φ9.52 | Φ9.52 | Φ9.52 | ||
Nguồn cấp điện | Dàn nóng |