Mã sản phẩm: FXHQ-MAVE
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh áp trần FXHQ-MAVE, có các tính năng sau :
Thiết kế mỏng, tinh xảo: với mặt nạ được thiết kế tinh xảo với màu trắng tinh, dàn lạnh áp trần FXHQ-MAVE phù hợp cho mọi không gian nội thất với hạn chế chiều cao, không hoặc có trần giả, mang lại không khí thoải mái mát lạnh hoặc ấm cúng
Hoạt động êm ái : dàn lạnh áp trần FXHQ-MAVE sử dụng công nghệ quạt DC kết hợp với quạt sirocco, góc rộng và dàn trao đổi nhiệt rộng, tạo ra luồng gió lớn và hoạt động êm ái
Lắp đặt linh hoạt : dàn lạnh điều hòa trung tâm VRV H Daikin kiểu áp trần FXHQ-MAVE có thể lắp đặt trong các không gian nhỏ hẹp, mang lại sự tiết kiệm không gian đồng thời vẫn tạo ra sự thoải mái mát lạnh /sưởi ấm, giúp cho cuộc sống thêm tiện nghi
Trang bị bơm nước ngưng ( tùy chọn) : dàn lạnh được trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt dàn lạnh áp trần FXHQ-MAVE trở lên thuận lợi và dễ dàng
Bảo dưỡng dễ dàng : cảnh đảo gió không có gờ, dễ dàng lau sạch chỉ cần 1 chiếu giẻ ướt, đi dây điện và bảo trì bên dưới dàn lạnh, thuận lợi cho việc bảo dưỡng sửa chữa, ngoài ra có thể kiểm tra ống ở bên hông dàn lạnh áp trần FXHQ-MAVE nhờ khung có thể tháo rời.
Model | FXHQ32MAVE9 | FXHQ63MAVE9 | FXHQ100MAVE9 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 12.300 | 24.200 | 38.200 | |
kW | 3.6 | 7.1 | 11.2 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 13.600 | 27.300 | 42.700 | |
kW | 4.0 | 8.0 | 12.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.111 | 0.115 | 0.135 |
Sưởi | kW | 0.111 | 0.115 | 0.135 | |
Vỏ máy | Trắng (10Y9/0.5) |
||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 12/10 | 17.5/14 | 25/19.5 | |
cfm | 424/353 | 618/494 | 883/688 | ||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 36/31 | 39/34 | 45/37 | |
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 195x960x680 |
195x1160x680 | 195x1400x680 | |
Trọng lượng máy | kg | 24 | 28 | 33 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Φ9.5 |
|
Hơi | Φ12.7 |
Φ15.9 |
|||
Nước xả | VP32 ( Đường kính ngoài 34, / đường kính trong 32) |