Mã sản phẩm: AMNC09GTUA0
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh Multi LG kiểu âm trần Cassette 1 hướng thổi, 1 chiều lạnh, có các tính năng sau :
Kiểu dáng đẹp sang trọng hiện đại, thuận lợi cho việc dàn lạnh trong mọi không gian như phòng ngủ hoặc văn phòng làm việc Với cánh đảo gió có thể đảo ở nhiều vị trí khác nhau, giúp cho luồng gió mát lan toản mọi không gian Điều khiển thông minh : Chỉ với một vài lựa chọn trên ứng dụng, bạn có thể điều khiển máy điều hòa từ điện thoại, máy tính bảng. Ứng dụng ThinQ sẽ giúp điện thoại, máy tính bảng của bạn điều khiển hệ thống điều hòa không khí thông qua Internet Dễ dàng thuận lợi trong việc lắp đặt, bảo dưỡng sửa chữa, chỉ việc mở mặt nạ ra là có thể dễ dàng cho mọi công tác bảo dưỡng, sửa chữaTên Model | AMNC09GTUA0 | AMNC12GTUA0 | AMNC18GTTA0 | AMNC24GTTA0 | |||
Nguồn điện | 1 Pha, 220V-240V/50Hz |
||||||
Công suất lạnh | kW | 2.6 | 3.5 | 5.3 | 7.4 | ||
Btu/h | 9.000 | 12.000 | 18.000 | 24.000 | |||
Cường độ dòng điện | A | 0.22 | 0.22 | 0.31 | 0.31 | ||
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây tiếp địa) | No x mm² | 4C x1.5 | 4Cx1.5 | 2Cx1.5 | 2Cx1.5 | ||
Kích thước (R x C x S |
mm | 860x132x450 | 1180x132x450 | ||||
Trọng lượng | kg | 13.5 | 13.5 | 18.1 | 18.1 | ||
Màu sắc | Trắng | ||||||
Độ ồn áp suất ( Cao/ TB/ Thấp) |
dBA | 36/34/32 | 37/36/33 | 41/39/36 | 44/41/39 | ||
Quạt |
Loại | Cross Flow Fan | |||||
Lưu lượng (Cao/TB/Thấp) | m³/min | 7.5/7.3/6.8 | 8.1/7.4/7.0 | 13.3/11.8/10.8 | 14.0/13.3/11.8 | ||
Moto quạt | Loại | BLDC | |||||
Số lượng | WxNo | 20×1 | 20×1 | 20×1 | |||
Thiết bị bảo vệ |
cầu chì | ||||||
Bảo vệ nhiệt cho động cơ quạt | |||||||
Môi chất lạnh | Lỏng | mm | Φ6.4(1/4″) | Φ6.4(1/4″) | Φ6.4(1/4″) | Φ6.4(1/4″)x 4 | |
Hơi | mm | Φ9.5(3/8) |
Φ9.5(3/8) |
Φ12.7(1/2) |
Φ12.7(1/2) | ||
Ống thoát nước ngưng | mm | Đường kính ngoài Φ27 ( đường kính trong Φ25) | |||||
Mặt nạ | Mã hiệu | PT-UAHW0(PT-UAHG0) | PT-TAHW0 (PT-TAHW0) | ||||
Màu sắc | Trắng | ||||||
Kích thước (RxCxS) | mm | 1.100x34x500 (1.160x34x500) | 1.420x34x500 (1.480x34x500) | ||||
Trọng lượng | kg | 3.3 | 4.5 |