Mã sản phẩm: CTXM35RVMV
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
5,700,000 VNĐ
4,960,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh treo tường điều hòa Multi Daikin CTXM35RVMV có các chức năng sau :
Trang bị lưới lọc Titan : trong khi lưới lọc giữ lại những hạt bụi bẩn có kích thước siêu nhỏ, thì phin lọc Apatit Titan có tác dụng hấp thụ mùi hôi, các chất gây dị ứng và hoạt động như một chất khử mùi. Bộ lọc này mang lại hiệu quả tốt trong khoảng ba năm nếu vệ sinh bằng nước sáu tháng một lần. Tính năng luồng gió 3 chiều của Daikin kết hợp hai phương ngang và dọc để luân chuyển không khí trải đều khắp phòng Chỉ với một vài lựa chọn trên ứng dụng, bạn có thể điều khiển máy điều hòa từ điện thoại, máy tính bảng. Ứng dụng D-Mobile và bộ giao diện không dây BRP072A42 sẽ giúp điện thoại, máy tính bảng của bạn điều khiển hệ thống điều hòa không khí thông qua Internet Hoạt động êm ái với độ ồn thấp, cho giấc ngủ của bạn trở lên hoàn hảo và sảng khoái Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tên Model |
Hai chiều lạnh sưởi |
CTXM25RVMV | CTXM35RVMV | CTXM50RVMV | CTXM60RVMV | CTXM71RVMV | |||
Một chiều lạnh |
CTKM25RVMV | CTKM35RVMV | CTKM50RVMV | CTKM60RVMV | CTKM71RVMV | ||||
Nguồn điện |
1 Pha, 220V-240V/50Hz |
||||||||
Màu sắc mặt nạ |
Trắng |
||||||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 285x770x223 (320x830x360) |
295x990x263 (386x1102x389) |
||||||
Trọng lượng (cả thùng) |
Sưởi |
kg |
9 (11) | 13 (16) | |||||
Làm lạnh |
8 (11) | 13 (16) | |||||||
Lưu lượng gió (Cao) |
Sưởi | m³/phút | CTXM | 10.4 | 11.7 | 17.2 | 20.0 | 19.7 | |
Làm lạnh | m³/phút |
CTXM |
10.4 | 11.7 | 17.2 | 20.5 | 19.7 | ||
CTKM | 10.7 | 11.3 | 16.9 | 19.5 | 20.0 | ||||
Độ ồn: Cao/Trung bình/Thấp/Rất Thấp |
Sưởi | dBA | 40/34/28/20 | 42/36/29/20 | 45/39/33/28 | 48/41/33/29 | 49/43/35/30 | ||
Làm lạnh | dBA | 40/32/25/19 | 42/34/26/19 | 45/40/35/28 | 48/42/36/29 | 49/45/37/30 | |||
Công độ âm thanh: Cao/thấp | Sưởi | dBA | 54 | 56 | 59 | 62 | 63 | ||
Làm lạnh | dBA | 54 | 56 | 59 | 62 | 63 | |||
Môi chất lạnh | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | |||
Hơi | mm | Φ9.5 |
Φ12.7 | Φ12.7 | Φ15.9 |