Mã sản phẩm: FXDQ50NDVE
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Việt Nam
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin FXDQ50NDVE, có các tính năng sau :
Dàn lạnh mỏng : Các dàn lạnh điều hòa trung tâm Daikin loại ống gió dạng mỏng có kiểu dáng mảnh, hoạt động êm và áp suất tĩnh có thể thay đổi được, phù hợp cho trần giật cấp
Trang bị bơm nước ngưng : Các dàn lạnh điều hòa trung tâm Daikin loại ống gió dạng mỏng, đều được trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt và nâng chiều cao trần lên mức tối đa. Thuận lợi cho việc bố trí nội thất
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước ở bên cạnh dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Daikin áp cao
Model |
Có bơm | FXDQ20PDVE | FXDQ25PDVE | FXDQ32PDVE | FXDQ40NDVE | FXDQ50NDVE | FXDQ63NDVE | |
Không có bơm | FXDQ20PDVET | FXDQ25PDVET | FXDQ32PDVET | FXDQ40NDVET | FXDQ50NDVET | FXDQ63NDVET | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | |||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | 24.200 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | 7.1 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | 27.300 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | 8.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.086 | 0.089 | 0.16 | 0.165 | 0.181 | |
Sưởi | kW | 0.067 | 0.07 | 0.147 | 0.152 | 0.168 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 8.0/7.2/6.4 | 10.5/9.5/8.5 | 12.5/11.0/10.0 | 16.5/14.5/13.0 | |||
cfm | 282/254/226 | 371/335/300 | 441/388/353 | 583/512/459 | ||||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-10 |
44-15 | |||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 28/26/23 | 28/26/24 | 30/28/26 | 33/30/27 | 33/31/29 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 200x700x620 | 200x900x620 | 200x1100x620 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 23 | 27 | 28 | 31 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 | ||||
Hơi | Φ12.7 | Φ15.9 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |