Mã sản phẩm: AMNQ18GSKA0
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh Multi LG kiểu treo tường 1 chiều có các chức năng sau :
Trang bị lưới lọc : trong khi lưới lọc giữ lại những hạt bụi bẩn có kích thước siêu nhỏ, thì phin lọc Apatit Titan có tác dụng hấp thụ mùi hôi, các chất gây dị ứng và hoạt động như một chất khử mùi.Hệ thống lọc không khí 5 bước mạnh mẽ loại bỏ mùi, vi trùng và bụi mịn PM 1.0 vô hình. Bộ lọc này có thể làm sạch bằng nước, cho phép sử dụng bán vĩnh viễn Tính năng luồng gió 3 chiều của LG kết hợp hai phương ngang và dọc để luân chuyển không khí trải đều khắp phòng Chỉ với một vài lựa chọn trên ứng dụng, bạn có thể điều khiển máy điều hòa từ điện thoại, máy tính bảng. Ứng dụng ThinQ sẽ giúp điện thoại, máy tính bảng của bạn điều khiển hệ thống điều hòa không khí thông qua Internet Hoạt động êm ái với độ ồn thấp, cho giấc ngủ của bạn trở lên hoàn hảo và sảng khoái Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tên Model | AMNQ09GSJA0
AMNQ09GSJB0 |
AMNQ12GSJA0
AMNQ12GSJB0 |
AMNQ18GSKA0
AMNQ18GSKB0 |
AMNQ24GSKA0 AMNQ24GSKB0 |
|||
Nguồn điện | 1 Pha, 220V-240V/50Hz |
||||||
Công suất lạnh | kW | 2.6 | 3.5 | 5.3 | 7.4 | ||
Btu/h | 9.000 | 12.000 | 18.000 | 24.000 | |||
Cường độ dòng điện | Tối thiểu-TB-Tối đa | A | 0.10/0.16/0.2 | 0.10/0.17/0.2 | 0.22/0.28/0.4 | 0.24/0.33/0.4 | |
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây tiếp địa) | No x mm² | 4C x1.5 | 4Cx1.5 | 2Cx1.5 | 2Cx1.5 | ||
Kích thước (R x C x S |
mm | 837x308x198 | 889x345x210 | ||||
Trọng lượng | kg | 8.8 | 8.8 | 11.3 | 12 | ||
Màu sắc | Trắng | ||||||
Độ ồn danh định ( Cao/ TB/ Thấp) |
dBA | 36/33/27 | 40/35/27 | 44/38/34 | 46/41/36 | ||
Quạt |
Lưu lượng (Cao/TB/Thấp) | m³/min | 9.2/7.4/5.6 | 9.6/8.1/5.6 | 15.8/12.4/10.0 | 16.9/12.8/10.4 | |
Loại | BLDC | ||||||
Số lượng | WxNo | 30×1 | 30×1 | 60×1 | |||
Thiết bị bảo vệ |
cầu chì | ||||||
Bảo vệ nhiệt cho động cơ quạt | |||||||
Môi chất lạnh | Lỏng | mm | Φ6.4(1/4″) | Φ6.4(1/4″) | Φ6.4(1/4″) | Φ6.4(1/4″)x 4 | |
Hơi | mm | Φ9.5(3/8) |
Φ9.5(3/8) |
Φ12.7(1/2) |
Φ12.7(1/2) | ||
Ống thoát nước ngưng | mm | Đường kính ngoài Φ21.5 ( đường kính trong Φ16) |