Mã sản phẩm: 4MXM68RVMV
Bảo hành:Máy 2 năm, máy nén 4 năm
Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
34,500,000 VNĐ
31,050,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa Multi Daikin 24.000Btu có các tính năng sau :
Cánh quạt răng cưa : làm giảm sự tác động của không khí trên bề mặt của cánh quạt, tạo ra môi trường yên tĩnhDaikin đã phát triển các máy nén Swing mạnh mẽ với một buồng nén và dầu bôi trơn hiệu suất cao
Động cơ DC từ trở sử dụng 2 kiểu mô men quay khác nhau: nam châm neodymium và mô men từ trở mang lại hiệu suất năng lượng tối đa
Công nghệ Inverter : Bộ PCB biến tần hoạt động tương tự như bộ tăng tốc của một chiếc xe hơi, có thể nhẹ nhàng tăng hoặc giảm công suất. Nó đảm bảo rằng nhiệt độ cài đặt của bạn có thể đạt được nhanh chóng và duy trì liên tục mà không có bất kỳ sự đóng ngắt nào Trang bị máy nén Swing – Tiếng ồn từ dàn nóng không còn là mối quan tâm của bạn. Daikin đã phát triển các máy nén Swing mạnh mẽ với một buồng nén và dầu bôi trơn hiệu suất cao, cho phép động cơ hoạt động trơn tru và hiệu quả. Dàn nóng nhỏ gọn : nhằm hài hòa với nội thất, Daikin đã thiết kế đặc biệt tất cả các dàn nóng có chiều cao dưới 1.000 mm. Dàn nóng có công suất 10,0 kW chỉ có 990 mm chiều cao và có thể kết nối đến 5 đơn vị trong nhà.
Tên Model | Hai chiều lạnh / Sưởi | 3MXM52RVMV | 4MXM68RVMV | 4MXM80RVMV | 5MXM100RVMV |
||
Nguồn điện | 1 Pha, 220V-240V/50Hz | ||||||
Làm lạnh |
Công suất danh định (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0 | |
Chỉ số EER | W/W | 4.52 | 4.07 | 3.90 | 3.91 | ||
Chỉ số AEER | W/W | 3.99 | 3.73 | 3.63 | 3.68 | ||
Sưởi | Công suất danh định (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 6.8 (1.2~9.2) | 8.6 (1.6~9.6) | 9.6 (1.6~11.8) | 11.0 (2.0~12.7) | |
Chỉ số COP | W/W | 4.86 | 4.41 | 4.21 | 4.70 | ||
Chỉ số ACOP | W/W | 4.41 | 4.11 | 3.96 | 4.44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
990x940x320 (1114x1003x425) |
||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 53 (56) | 56 (60) | 61 (65) | 83 (90) | ||
Độ ồn: Cao/thấp |
Sưởi | dBA | 47 / 45 | 48 / 46 | 49 / 47 | 49 / 47 | |
Làm lạnh | dBA | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 | ||
Công độ âm thanh: Cao/thấp |
Sưởi | dBA | 59 | 60 | 61 | 61 | |
Làm lạnh | dBA | 57 | 59 | 60 | 60 | ||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | |||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | 9.0 kW | 11.0 kW | 14.5 kW | 15.6 kW | |||
Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẳn) | R32 (1.80kg) | R32 (1.95kg) | R32 (2.05kg) | R32 (2.80kg) | |||
Lượng mô chất lạnh nạp thêm (g/m) | 20 (40m hoặc hơn) | ||||||
Chiều dài ống tối đa (Tổng / cho một phòng) | m | 50 / 30 | 60 / 30 | 70 / 30 | 80 / 30 | ||
Chêch lệch độ cao tối đa | m | Dàn lanh đến dàn nóng : 7.5 | |||||
Môi chất lạnh | Lỏng | mm | Φ6.4 x 3 | Φ6.4 x 4 | Φ6.4 x 4 | Φ6.4 x 5 | |
Hơi | mm | Φ9.5 x 1 Φ12.7 x 2 |
Φ9.5 x 2 Φ12.7 x 2 |
Φ9.5 x 1 Φ12.7 x 1 Φ15.9 x 2 |
Φ9.5 x 2 Φ12.7 x 1 Φ15.9 x 2 |
||
Phạm vi vận hành | Sưởi | °CDB | -15 đến 24 | ||||
Làm lạnh | °CDB | -10 đến 46 |