Mã sản phẩm: 5MXM100RVMV
Bảo hành:Máy 2 năm, máy nén 4 năm
Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
48,800,000 VNĐ
46,350,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng Multi Daikin 34.000Btu 2 chiều 5MXM100RVMV có các tính năng sau :
Sử dụng công nghệ tiên tiến : toàn bộ các dàn nóng Multi Daikin đều được trang bị công nghệ tiên tiến hiện đại như :
+ Cánh quạt dàn nóng thiết kế răng cưa : các cánh quạt dàn nóng điều hòa multi được thiết kế hình răng cưa giúp cho giảm sự tác động các dòng khí tác động lên bề mặt của cánh quạt, hạn chế sự hỗn loạt của dòng khí, tạo ra môi trường sống yên tĩnh cho bạn
+ Tiết kiệm năng lượng : các dàn nóng multi Daikin đều được trang bị máy nén Swing, động cơ DC từ trở, với động cơ này, máy nén quay nhẹ nhàng, giảm ma sát và rung động, công nghệ Swing giúp hạn chế sự rò rỉ môi chất trong quá trình nén. Các máy nén Swing có động cơ DC từ trở sử dụng lợi thế nam châm để tăng hiệu suất máy.
Dàn nóng nhỏ gọn : với chiều cao tối đa là 990mm, chiều dài 940mm, độ dày 320mm, nên toàn bộ các dàn nóng Multi Daikin có thể lắp đặt tại các vị trí có diện tích nhỏ và hạn chế, hoặc cũng có thể treo lên, điều này giúp cho việc lắp đặt trở lên thuận tiện và dễ dàng
Tên Model | Hai chiều lạnh / Sưởi | 3MXM52RVMV | 4MXM68RVMV | 4MXM80RVMV | 5MXM100RVMV |
||
Nguồn điện | 1 Pha, 220V-240V/50Hz | ||||||
Làm lạnh |
Công suất danh định (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0 | |
Chỉ số EER | W/W | 4.52 | 4.07 | 3.90 | 3.91 | ||
Chỉ số AEER | W/W | 3.99 | 3.73 | 3.63 | 3.68 | ||
Sưởi | Công suất danh định (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 6.8 (1.2~9.2) | 8.6 (1.6~9.6) | 9.6 (1.6~11.8) | 11.0 (2.0~12.7) | |
Chỉ số COP | W/W | 4.86 | 4.41 | 4.21 | 4.70 | ||
Chỉ số ACOP | W/W | 4.41 | 4.11 | 3.96 | 4.44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
990x940x320 (1114x1003x425) |
||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 53 (56) | 56 (60) | 61 (65) | 83 (90) | ||
Độ ồn: Cao/thấp |
Sưởi | dBA | 47 / 45 | 48 / 46 | 49 / 47 | 49 / 47 | |
Làm lạnh | dBA | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 | ||
Công độ âm thanh: Cao/thấp |
Sưởi | dBA | 59 | 60 | 61 | 61 | |
Làm lạnh | dBA | 57 | 59 | 60 | 60 | ||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | |||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | 9.0 kW | 11.0 kW | 14.5 kW | 15.6 kW | |||
Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẳn) | R32 (1.80kg) | R32 (1.95kg) | R32 (2.05kg) | R32 (2.80kg) | |||
Lượng mô chất lạnh nạp thêm (g/m) | 20 (40m hoặc hơn) | ||||||
Chiều dài ống tối đa (Tổng / cho một phòng) | m | 50 / 30 | 60 / 30 | 70 / 30 | 80 / 30 | ||
Chêch lệch độ cao tối đa | m | Dàn lanh đến dàn nóng : 7.5 | |||||
Môi chất lạnh | Lỏng | mm | Φ6.4 x 3 | Φ6.4 x 4 | Φ6.4 x 4 | Φ6.4 x 5 | |
Hơi | mm | Φ9.5 x 1 Φ12.7 x 2 |
Φ9.5 x 2 Φ12.7 x 2 |
Φ9.5 x 1 Φ12.7 x 1 Φ15.9 x 2 |
Φ9.5 x 2 Φ12.7 x 1 Φ15.9 x 2 |
||
Phạm vi vận hành | Sưởi | °CDB | -15 đến 24 | ||||
Làm lạnh | °CDB | -10 đến 46 |