Mã sản phẩm dàn lạnh: RAV-SM564UTP-E
Mã sản phẩm dàn lạnh: RAV-SM564ATP-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Máy điều hòa âm trần Cassette 4 hướng thổi có các chức năng sau :
Các cánh vẫy của mặt nạ dàn lạnh mở được góc rộng, giúp cho việc lan tỏa không khí lạnh trở lên dễ dàng và thuận tiện, đồng thời việc đó giúp cho chênh lệch nhiệt độ giữa mọi không gian trong phòng gần như không có, giúp cuộc sống được tiện nghi
Dễ dàng lắp đặt : có thể thao tác bằng cách tháo 4 tấm ốp ở 4 góc để tiến hành lắp đặt, đồng thời với khối lượng có 25kg (5HP), việc vận chuyển dàn lạnh vào vị trí lắp đặt trở lên thuận lợi với chỉ 2 người làm việc mà không cần thêm bất cứ dụng cụ nâng đỡ nào khác cả
Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa : có thể kiểm tra tình trạng máng thoát nước ngưng và nước ngưng bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió ở mặt nạ ( panel)
Dàn nóng trang bị các công nghệ tiên tiến : dàn tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn, máy nén trang bị loại DC Twin Rotary giúp tăng hiệu suất làm việc, giảm tiêu hao điện năng, cánh quạt trang bị cách bạt mới giúp cho khả năng giải nhiệt tốt hơn….
Tên Model | Dàn lạnh |
RAV- | SM564UTP-E | SM804UTP-E |
SM1104UTP-E | SM1404UTP-E | SM1604UTP-E | |
Dàn nóng | RAV- | SM564ATP-E | SM804ATP-E | SM1104ATP-E | SM1404ATP-E | SM1603AT-E | ||
A8 | SM1603ATZ-E | |||||||
Nguồn điện | Dàn nóng | AP | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | |||||
A8 | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||||||
Công suất lạnh định mức ( Tối thiểu – tối đa) | kW | 5.3 (1.2-5.6) | 6.2 (1.2-7.1) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 14.0 (6.12-15.5) | ||
Btu/h | 17.100 ( 6.800-19.100) | 24.200 (10.900-27.300) | 34.100 (17.100-38.200) | 42.700 (19.500-47.800) | 47.800 (21.200-52.900) | |||
Công suất tiêu thụ điện làm lạnh |
kW | 1.5 | 1.85 | 3.03 | 4.51 | – | ||
EER lạnh | Công suất đạt 100% | 3.53 | 3.35 | 2.98 | 2.66 | 2.38 | ||
Công suất đạt 80% | 4.41 | 4.19 | ||||||
Công suất đạt 50% | 5.77 | 5.48 | 4.67 | 4.29 | 4.1 | |||
Dàn lạnh | Màu sắc mặt nạ | trắng | ||||||
Lưu lượng gió(C/TB/T) | m³/h | 1050/870/780 | 1230/960/810 | 2010/1440/1170 | 2100/1440/1230 | 2130/1500/1260 | ||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) |
44/44/39 | 48/44/39 | 48/44/39 | ||||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 256x840x840 | 256x840x840 | 319x840x840 | |||
mặt nạ | mm | 30x950x950 | ||||||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
20 | 24 | 24 | |||
model mặt nạ |
RBC-U31PGXP(W)-IN1 | |||||||
mặt nạ | kg | 5.5 | ||||||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 25 | 14 đến 25 | |||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||||||
Máy nén |
Loại | DC Twin Rotary | DC Twin Rotary | |||||
Độ ồn | dB(A) | 59 | 60 | 60 | ||||
Kích thước (CxRxD) | mm | 890x900x320 |
||||||
Khối lượng |
AP | kg | 57 | 57 | – | |||
A8 | 48 | 48 | 57 | |||||
Dải hoạt động |
°CWB | 21 đến 46 | ||||||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ9.5 | |||||
Hơi | mm | Φ15.9 | ||||||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | |||||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | ||||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |