Mã sản phẩm : PUCY-YKD.TH
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều PUCY-YKD.TH, có các tính năng sau :
Cải tiến hiệu số hiệu quả năng lượng : so sánh với dòng sản phẩm trước đây (YKA), dòng sản phẩm mới YKD đã cải tiến hiệu số hiệu quả năng lượng EER trong tất cả các model điều hòa 1 chiều và 2 chiều từ 8HP đến 60HP, riêng model 8HP cải thiện 20%
Hiệu suất cao khi ở 50% tải : do sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm là lớn, do vậy hiệu suất hoạt động của hệ thống trong điều kiện thấp tải cũng rất quan trọng. Máy nén đã có những cái tiến về mặt kết cấu giúp tăng hiệu suất hoạt động trong điều kiện thấp tải so với các model trước đây, điều này cho phép hệ thống luôn đạt hiệu suất cao trong suốt cả năm bao gồm cả thời gian chuyển mùa
Máy nén được cái tiến : máy nén là trái tim hệ thống điều hòa được điều khiển bằng công nghệ biến tần, Mitsubishi Electric quản lý chặt chẽ tất cả các quy trình sản xuất máy nén từ nghiên cứu, thiết kế và quản lý chất lượng sản phẩm. Mitsubishi Electric phát triển máy nén hiệu suất cao để cải tiến hiệu suất của hệ thống điều hòa không khí lên tầm cao mới
Hoạt động luân phiên : các tổ hợp dàn nóng điều hòa trung tâm Mitsubishi Electric được kết hợp bởi nhiều dàn nóng đơn tạo thành những cụm dàn nóng, trong đó từng dàn nóng đơn được hoạt động luân phiên. Điều này góp phần giảm tần suất hoạt động liên tục giúp tăng tuổi thọ thiết bị. Sau khi dàn nóng đơn số 1 vận hành từ 2 giờ trở lên, chu kì hoạt động tiếp theo sẽ được bắt đầu từ dàn nóng số 2. Dàn nóng vận hành trước sẽ được thay đổi để cân bằng thời gian hoạt động giữa các thiết bị.
Chế độ vận hành khẩn cấp : Chế độ vận hành khẩn cấp có thể được cài đặt bằng bộ điều khiển từ xa. Đối với cụm dàn nóng điều hòa trung tâm Mitsubishi Electric , nếu có một dàn nóng đơn bị trục trặc, những dàn nóng còn lại sẽ vận hành tạm thời ở chế độ khẩn cấp
Model | PUCY-P200YKD | PUCY-P250YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P350YKD | PUCY-P400YKD | ||||
Công suất | HP | 8HP | 10HP | 12HP | 14HP | 16HP | |||
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | – | ||||
– | – | – | – | – | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 76.400 | 95.500 | 114.300 | 136.500 | 150.100 | |||
kcal/h | 20.000 | 25.000 | 30.000 | 35.000 | 39.000 | ||||
kW | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 44.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.66 | 5.95 | 7.82 | 9.66 | 12.42 | |||
Cường độ dòng điện | A | 7.8-7.4-7.2 | 10-9.5-9.0 | 13.2-12.5-12 | 16.3-15.4-14.9 | 20.9-19.9-19.1 | |||
EER |
kW/kW | 4.82 | 4.7 | 4.28 | 4.14 | 3.54 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-17 | P14-P250/1-21 | P14-P250/1-26 | P14-P250/1-30 | P14-P250/1-34 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 57 |
58 | 61 | 61 | 63 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 ( hàn) | Φ12.7 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ22.2 ( hàn) | Φ28.6 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 1 | |||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 175 | 175 | 175 | 210 | 210 | |||
L/s | 2.917 | 2.917 | 2.917 | 3.500 | 3.500 | ||||
cfm | 6.179 | 6.179 | 6.179 | 7.415 | 7.415 | ||||
Công suất | kW | 0.92×1 | 0.92×1 | 0.92×1 | 0.92×1 | 0.92×1 | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 5.5 | 6.9 | 8.1 | 10.4 | 10.8 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x920x740 | 1650x1220x740 | ||||||
Trọng lượng máy | kg | 174 | 183 | 200 | 236 | 236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P550YSKD | PUCY-P600YSKD | PUCY-P650YSKD | ||||
Công suất | HP | 18HP | 20HP | 22HP | 24HP | 26HP | |||
Tổ hợp kết nối | – | – | PUCY-P250YKD | PUCY-P250YKD | PUCY-P250YKD | ||||
– | – | PUCY-P200YKD | PUCY-P350YKD | PUCY-P400YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 163.800 | 191.100 | 209.800 | 232.000 | 275.700 | |||
kcal/h | 43.0 | 50.0 | 52.9 | 58.5 | 61.9 | ||||
kW | 48.0 | 56.0 | 61.5 | 68.0 | 72.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 14,32 | 16,51 | 14,04 | 15,34 | 17,73 | |||
Cường độ dòng điện | A | 24,1-22,9-22,4 | 27,8-26,4-25,5 | 23,7-22,5-21,7 | 25,8-24,6-23,7 | 29,9-28,4-27,4 | |||
EER |
kW/kW | 3,35 | 3,39 | 4,38 | 4,43 | 4,06 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-39 | P14-P250/1-43 | P14-P250/1-47 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 63 |
65 | 63 | 63 | 64,5 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ15.88 ( hàn) | Φ15.88 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ28.6 ( hàn) | Φ28.6 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 1 |
Quạt hướng trục x 2 |
||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 210 | 320 | 175 | 210 | 210 | |||
L/s | 5.5 | 5,333 | 2.917 | 3.500 | 3.500 | ||||
cfm | 7,145 | 11,299 | 6.179 | 7.415 | 7.415 | ||||
Công suất | kW | 0.92×1 | 0.92×2 | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 12,4 | 13,3 | 6.9+8.1 | 6.9+10.4 | 6.9+10.8 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1220x740 | 1650x1750x740 | 1650x920x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 203 | 304 | 183+204 | 183+236 | 183+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P700YSKD | PUCY-P750YSKD | PUCY-P800YSKD | PUCY-P850YSKD | PUCY-P900YSKD | ||||
Công suất | HP | 28HP | 30HP | 32HP | 34HP | 36HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P250YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | ||||
PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 259.300 | 278.100 | 300.300 | 313.900 | 327.600 | |||
kcal/h | 65,4 | 70,1 | 75,7 | 92,0 | 96,0 | ||||
kW | 76.0 | 81.5 | 88.0 | 79.1 | 82.6 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 19,24 | 21,79 | 25 | 26,97 | 29,0 | |||
Cường độ dòng điện | A | 32,4-30,8-29,7 | 36,7-34,9-33,6 | 42,2-40,0-38,6 | 45,5-43,2-41,6 |
48,9-46,5-44,8 | |||
EER |
kW/kW | 3,95 | 3,74 | 3,52 | 3,41 | 3,31 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 64,5 |
65,5 | 66 | 66 | 66 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | Φ19.05 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ34.93 ( hàn) | Φ41.28 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 2 | |||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 175+210 | 175+210 | 210+210 | 210+210 | 210+210 | |||
L/s | 2,917+3,5 | 2,917+3,5 | 3,5+3,5 | 3.500+3500 | 3.500+3500 | ||||
cfm | 7,145 | 11,299 | 6.179 | 7.415+7.415 | 7.415+7.415 | ||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×1) | (0.92×1)+(0,92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1) | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 6,9+12,4 | 8,1+12.4 | 6.9+8.1 | 10.8+12.4 | 12.4+12.4 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1220x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 183+236 | 200+236 | 236+236 | 236+236 | 236+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P950YSKD | PUCY-P1000YSKD | PUCY-P1050YSKD | PUCY-P1100YSKD | PUCY-P1150YSKD | ||||
Công suất | HP | 38HP | 40HP | 42HP | 44HP | 46HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P350YKD | ||||
PUCY-P500YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P300YKD | PUCY-P350YKD | PUCY-P400YKD | |||||
– | – | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P400YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 345.800 | 382.100 | 392.400 | 414.600 | 436.700 | |||
kcal/h | 89,4 | 96,3 | 98,9 | 104,5 | 110,1 | ||||
kW | 104.0 | 112.0 | 115.0 | 121.5 | 128.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 31,51 | 34,04 | 29,63 | 30,99 | 33,95 | |||
Cường độ dòng điện | A | 53,1-50,5-48,7 | 57,4-54,5-52,6 | 50,0-47,5-45,8 | 52,3-49,7-47,9 |
57,3-54,4-52,4 | |||
EER |
kW/kW | 3,3 | 3,29 | 3,88 | 3,92 | 3,77 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||||
model/số lượng |
P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | P14-P250/1-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 67,5 |
68,0 | 66,5 | 66,5 | 67,5 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | Φ19.05 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ41.28 ( hàn) | Φ41.28 ( hàn) | ||||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 2 |
Quạt hướng trục x 3 |
||||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 320+210 | 320+320 | 175+175+210 | 175+210+210 | 210+210+210 | |||
L/s | 5,33+3,5 | 5,33+5,33 | 2,917+2,917+3,5 | 2,917+3,5+3,5 | 3,5+3,5+3,5 | ||||
cfm | 7,145+11,299 | 11,299+11,299 | 6,179+6,179
+7.415 |
6,179+7,415
+7,415 |
7,415+7,415
+7,415 |
||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×2) | (0.92×2)+(0,92×2) | (0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
(0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
(0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
|||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Công suất | kW | 13,3+12,4 | 13,3+13,3 | 8,1+8,1+12,4 | 8,1+10,4+12,4 | 10,4+10,4+10,8 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1750x740+
1650x1220x740 |
1650x1750x740+
1650x1750x740 |
1650x1220x740+
1650x920x740+ 1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740+ 1650x920x740 |
1650x1220x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 304+236 | 304+304 | 200+200+236 | 200+236+236 | 236+236+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P1200YSKD | PUCY-P1250YSKD | PUCY-P1300YSKD | PUCY-P1350YSKD | ||||
Công suất | HP | 48HP | 50HP | 52HP | 54HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | ||||
PUCY-P400YKD | PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | |||||
PUCY-P400YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P450YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | |||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
|||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 450.400 | 464.000 | 477.700 | 491.300 | |||
kcal/h | 113,5 | 117,0 | 120,4 | 123,8 | ||||
kW | 132.0 | 112.0 | 140.0 | 144.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 37,5 | 39,42 | 41,54 | 43,63 | |||
Cường độ dòng điện | A | 63,3-60,1-57,9 | 66,5-63,2-60,9 | 70,1-66,6-64,2 | 73,6-69,9-67,4 |
|||
EER |
kW/kW | 3,52 | 3,45 | 3,37 | 3,3 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | |||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | ||||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
||||||
model/số lượng |
P14-P500/2-50 | P14-P250/2-50 | P14-P250/2-50 | P14-P250/2-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 68 |
68 | 68 | 68 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | Φ19.05 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ41.28 ( hàn) | Φ41.28 ( hàn) | |||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 2 |
Quạt hướng trục x 3 |
|||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 210+210+210 | 210+210+210 | 175+175+210 | 175+210+210 | |||
L/s | 3,5+3,5+3,5 | 3,5+3,5+3,5 | 2,917+2,917+3,5 | 2,917+3,5+3,5 | ||||
cfm | 7,415+7,415+
7,415 |
7,415+7,415+
7,415 |
7,415+7,415+
7,415 |
7,415+7,415
+7,415 |
||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0,92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1)+(0.92×1) | (0.92×1)+(0.92×1)+
(0.92×1) |
|||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | ||||||
Công suất | kW | 10,4+10,4+10,8 | 10,8+10,8+12,4 | 10,8+12,4+12,4 | 12,4+12,4+12,4 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1220x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 236+236+236 | 236+236+236 | 236+236+236 | 236+236+236 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
Model | PUCY-P1400YSKD | PUCY-P1450YSKD | PUCY-P1500YSKD | ||||
Công suất | HP | 56HP | 58HP | 60HP | |||
Tổ hợp kết nối | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P500YKD | ||||
PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | PUCY-P500YKD | |||||
PUCY-P500YKD | PUCY-P450YKD | PUCY-P500YKD | |||||
Dàn nóng kiểu | Inverter | ||||||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz |
||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 518.600 | 545.900 | 573.200 | |||
kcal/h | 130,7 | 137,6 | 144,5 | ||||
kW | 152.0 | 160.0 | 168.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 46,06 | 48,63 | 51,06 | |||
Cường độ dòng điện | A | 77,7-73,8-71,1 | 82,0-77,9-75,1 | 86,1-81,8-78,9 | |||
EER |
kW/kW | 3,3 | 3,29 | 3,29 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | Dàn lạnh | W.B | 15-24°C | ||||
Dàn nóng | D.B | 10-52°C | |||||
Dàn lạnh có thể kết nối | Công suất |
50-130% công suất dàn nóng |
|||||
model/số lượng |
P14-P500/2-50 | P14-P250/2-50 | P14-P250/2-50 | ||||
Độ ồn |
dB(A) | 68,5 |
68 | 68 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ19.05 ( hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ41.28 ( hàn) | |||||
Quạt |
Loại x số lượng | Quạt hướng trục x 3 |
|||||
Lưu lượng gió |
m³/phút | 210+210+320 | 210+320+320 | 320+320+320 | |||
L/s | 3,5+3,5+5,333 | 3,5+5,333+5,333 | 5,333+5,333+5,333 | ||||
cfm | 7,415+7,415+
11,299 |
7,415+11,299+
11,299 |
11,299+11,299+
11,299 |
||||
Công suất | kW | (0.92×1)+(0,92×1)+(0.92×2) | (0.92×1)+(0,92×2)+(0.92×2) | (0.92×2)+(0.92×2)+(0.92×2) | |||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||
Công suất | kW | 12,4+12,4+13,3 | 12,4+12,5+13,3 | 13,3+13,3+13,3 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1650x1200x740+
1650x1220x740+ 1650x1750x740 |
1650x1200x740+
1650x1750x740+ 1650x1750x740 |
1650x1750x740+
1650x1750x740+ 1650x1750x740 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 236+236+304 | 236+304+304 | 304+304+304 | |||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |