Mã sản phẩm : FDC-112KXEN6
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini Mitsubishi Heavy có các tính năng sau:
Dàn nóng được trang bị máy nén Rotor kép thế hệ mới, giúp tiêu hao ít điện năng khi vận hành, đồng thời dàn nóng cũng được trang bị thêm motor quạt 1 chiều , điều này cho phép tăng hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn, giảm chi phí điện năng Lắp đặt và vận chuyển dễ dàng : do việc thực hiện giảm đáng kể kích thước và chân máy, là một trong các loại chân máy nhỏ nhất trong lĩnh vực công nghiệp, có thể vận chuyển chúng trong thang máy cho 6 người Phạm vi hoạt động rộng : Dãy sản phẩm KXZ cho phép thiết kế với chế độ sưởi ở điều kiện nhiệt độ thấp đến -20°C và chế độ làm lạnh lên đến 43°C Bảo trì dễ dàng : công việc trở lên thuận lợi và nhanh chóng nhờ việc thiết kế đã tách riêng từng phần thiết bị trong quá trình sản xuấtModel | FDC112KXEN6 | FDC140KXEN6 | FDC155KXEN6 | FDC112KXES6 | FDC140KXES6 | FDC155KXES6 |
|||
Công suất mã lực | 4HP | 5HP | 6HP | 4HP | 5HP | 6HP | |||
Nguồn điện | 1 pha , 220-230V/220V, 50/60Hz |
3 pha , 380-415V/380V, 50Hz |
|||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38.200 | 47.800 | 54.600 | 38.200 | 47.800 | 54.600 | ||
kW | 11.2 | 14.0 | 16.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | |||
Công suất làm sưởi | Btu/h | 42.700 | 47.800 | 61.400 | 42.700 | 47.800 | 61.400 | ||
kW | 12.5 | 14.0 | 18.0 | 12.5 | 14.0 | 18.0 | |||
Dòng khởi động | A | 5 | |||||||
Max current | A | 23 | 23.3 | 13.5 | |||||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.8 | 4.17 | 4.71 | 3.8 | 4.17 | 4.71 | |
Sưởi | kW | 2.89 | 4.31 | 4.38 | 2.89 | 4.31 | 4.38 | ||
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) | ||||||||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | |||||||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 845x970x370 | |||||||
Trọng lượng máy | kg | 85 | 87 | ||||||
Độ ồn | dB(A) | 52/54 | 53/57 | 53/57 | 52/55 | 53/57 | 53/57 | ||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 46 | ||||||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 | |||||||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |||||||
Lượng nạp | kg | 5 | |||||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 ( 3/8″) | ||||||
Hơi | mm | Φ15.9 ( 5/8″) | |||||||
Công suất kết nối | % | 80∼150 | |||||||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 6 | 8 | 8 | 6 | 8 | 8 |
Model | FDC244KXE6G | FDC280KXE6G | FDC335KXE6G |
|||
Công suất mã lực | 8HP | 10HP | 12HP | |||
Nguồn điện | 3 pha , 380-415V/380V, 50Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 76.400 | 95.500 | 114.000 | ||
kW | 22.4 | 28.0 | 33.5 | |||
Công suất làm sưởi | Btu/h | 85.300 | 107.000 | 128.000 | ||
kW | 25.0 | 31.5 | 37.5 | |||
Dòng khởi động | A | 5 | ||||
Max current | A | 20 |
23 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.6 | 8.09 | 9.82 | |
Sưởi | kW | 6.03 | 8.21 | 10.12 | ||
Màu sắc vỏ máy | Trắng ngà (5Y7.5/1) | |||||
Máy nén |
Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) | ||||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1675x1080x480 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 87 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 58/58 | 59/60 | 61/61 | ||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 46 | |||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | ||||
Lượng nạp | kg | 22 | 24 | 24 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 ( 3/8″) | Φ9.5 ( 3/8″) | Φ12.7 ( 1/2″) | |
Hơi | mm | Φ19.05 ( 3/4″) | Φ22.2 ( 7/8″) | Φ22.2 ( 7/8″) | ||
Công suất kết nối | % | 80∼150 | ||||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 6 | 8 | 8 |