Mã sản phẩm: FDT28KXE6F
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi có các tính năng sau :
Hệ thống điều khiển cánh đảo để phân phối gió : theo điều kiện nhiệt độ phòng, 4 hướng gió thổi được phân chia các cánh gió xung quanh. Làm cho luồng gió phân bố đều rộng khắpModel | FDT28KXE6F | FDT36KXE6F | FDT45KXE6F | FDT56KXE6F | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.03 | 0.040 | ||
Sưởi | kW | 0.03 | 0.040 | |||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||
Mặt nạ (panel) | T-PSA-3BW-E | |||||
Lưu lượng gió ( 3 cấp) | m³/min | 18/16/14 | ||||
Độ ồn ( 3 cấp) | dB(A) | 33/31/30 | ||||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 246x840x840 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 22 | ||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 (1/4″) |
Φ6.4 (1/4″) | ||
Hơi | Φ9.5 (3/8″) |
Φ12.7 (1/2″) | ||||
Nước xả | P25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model | FDT71KXE6F | FDT90KXE6F | FDT112KXE6F | FDT140KXE6F | FDT160KXE6F | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 30.700 | 38.200 | 47.800 | 54.600 | |
kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 34.100 | 42.700 | 54.600 | 61.400 | |
kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | 18.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.08 | 0.15 | |||
Sưởi | kW | 0.08 | 0.15 | ||||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Mặt nạ (panel) | T-PSA-3BW-E | ||||||
Lưu lượng gió ( 5 cấp) | m³/min | 18/16/14 | 27/24/20 | 30/27/23 | |||
Độ ồn ( 5 cấp) | dB(A) | 33/31/30 | 40/37/35 | 42/40/37 | 43/41/38 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 246x840x840 |
298x840x840 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 24 | 27 | ||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||||
Hơi | Φ15.9 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |