Mã sản phẩm: SRK71ZRS-W5
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
12,300,000 VNĐ
10,500,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh treo tường điều hòa Multi Mitsubishi Heavy SRK71ZRS-W5, có các tính năng sau :
Luồng gió thổi xa : Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy được cải tiến theo mô hình công nghệ JET, nhờ vào công nghệ JET luồng không khí sẽ mạnh mẽ hơn, phù hợp cho phòng khách và cửa hàng lớn. Hai cánh quạt có thể kiểm soát lưu lượng không khí tối ưu, lưu lượng không khí ngang và dài xuống tạo sự thoải mái và tiện nghi
Phân phối luồng khí kiểu 3D : với các dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy thế hệ mới, các cánh đảo gió cải tiến dạng 3D với 3 moto đảo gió độc lập, luồng gió 3 chiều kết hợp với đảo gió tự động theo phương đứng và phương ngang, giúp luân chuyển không khí đều khắp trong phòng
Lồng quạt kháng khuẩn : toàn bộ các dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy thế hệ mới đều được trang bị lồng quạt kháng khuẩn. Lồng quạt được tráng lớp chống khuẩn, ngăn chặn nấm mốc. Do đó bên trong máy luôn sạch sẽ, không khí trong phòng luôn trong lành.
Model | SRK25ZSS-W5 | SRK35ZSS-W5 | SRK50ZSS-W5 | SRK60ZSX-W | SRK71ZRS-W5 | ||
Công suất lạnh | kW | 2.5 | 3.5 | 5.0 | 6.0 | 7.1 | |
Công suất sưởi | kW | 3.4 | 4.5 | 5.8 | 6.8 | 8.0 | |
Độ ồn công suất | Làm lạnh | dB(A) | 52 | 56 | 58 | 62 | 58 |
Sưởi | 55 | 58 | 59 | 63 | 60 | ||
Độ ồn áp suất | Làm lạnh (C/TB/T/CT) | dB(A) | 36/28/23/19 | 40/30/26/19 | 45/36/28/22 | 46/41/33/22 | 44/41/37/25 |
Sưởi(C/TB/T/CT) | 39/30/24/19 | 41/36/25/19 | 45/37/31/25 | 46/42/34/33 | 46/39/35/28 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh (C/TB/T/CT) | m³/phút | 9.3/7.0/5.9/5.0 | 11.3/8.75/7.0/5.0 | 12.1/9.9/4.4/5.9 | 16.3/13.4/8.9/5.4 | 20.5/18.6/16.2/10.4 |
Sưởi(C/TB/T/CT) | 10.0/8.5/6.5/5.9 | 12.3/11.0/7.0/5.9 | 13.9/11.2/9.1/7.1 | 17.3/14.3/9.8/6.2 | 25.5/19.8/17.3/13.3 | ||
Kích thước ( CxRxS) | mm | 290x870x230 | 305x920x220 | 339x1197x262 | |||
Trọng lượng | kg | 9.5 | 15 | 13 | 15.5 | ||
Ống kết nối |
Lỏng | mm | Φ6.4 (1/4″) | Φ6.4 (1/4″) |
|||
Hơi | Φ9.52(3/8″) | Φ12.7 (1/2″) |
|||||
Nước xả | VP19 ( Đường kính ngoài 22, / đường kính trong 19) |