Mã sản phẩm dàn lạnh : FDMNQ42MV1
Mã sản phẩm dàn nóng : RNQ42MY1
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
38,500,000 VNĐ
35,700,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh thấp có các tính năng sau :
Dàn lạnh dễ lắp đặt : với áp suất tĩnh có dải rộng, giúp cho việc bố trí cửa gió, đường ống gió trở lên dễ dàng, khoang ống gió hồi sau giúp cho việc nối ống gió thuận tiện và đơn giản
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước.
Điều hòa không khí đồng thời cho hai phòng và lưới thông gió : khi điều hòa đồng thời cả 2 phòng, gió cấp cho từng phòng phải được tuần hoàn trở lại máy điều hòa, để đảm bảo điều này phải lắp đặt hệ thống thông gió cho từng phòng, cần có cửa thông gió ngăn trên vách tường hoặc cửa giữa hai phòng
Dàn nóng có độ bền cao : do khung bên dưới có thể bị ăn mòn, nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền. Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn bằng cách phủ thêm 1 lớp nhựa Acrylic lên toàn bộ dàn trao đổi nhiệt.
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ26MV1 | FDMNQ30MV1 | FDMNQ36MV1 | FDMNQ42MV1 | FDMNQ48MV1 |
||
Dàn nóng | V1 | RNQ26MV1 | RNQ30MV1 | RNQ36MV1 | – | – | ||
Y1 | RNQ26MY1 | RNQ30MY1 | RNQ36MY1 | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | |||||
Y1 | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||||||
Công suất lạnh | kW | 7.6 | 8.8 | 10.6 | 12.2 | 14.1 | ||
Btu/h | 26.000 | 30.000 | 36.000 | 42.000 | 48.000 | |||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 2.62 | 3.03 | 3.53 | 4.49 | 5.56 | ||
COP | w/w | 3.08 | 3.08 | 3.0 | 2.74 | 2.45 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.19 | 3.26 | 3.19 | 2.91 | 2.7 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | – | ||||||
Lưu lượng gió(cao/thấp | m³/min | 23 | 37 | 37 | 42 | 42 | ||
cfm | 812 | 1.306 | 1.483 | |||||
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh |
mmH²O |
8.5 | 9.8 |
8.0 | ||||
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) |
42/38 | 44/36 | 45/37 | 46/37 | 46/37 | ||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 305x1350x680 |
305x1550x680 | ||||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
43 | 52 | ||||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 25 | ||||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||||||
Máy nén |
Loại | Kiểu quay dạng kín |
Kiểu xoắn ốc dạng kín | |||||
Công suất |
kw |
2.2 | 2.7 | 3.75 | 4.5 | |||
Môi chất lạnh R410A | kg | 2.0 ( nạp cho 10m) | 1.9 ( nạp cho 15m) | 3.2 ( nạp cho 15m) | 2.7 ( nạp cho 15m) | 3.2 ( nạp cho 15m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | 55 | 54 | 56 | 58 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 735x825x300 | 990x940x320 | 1.345x900x320 | ||||
Khối lượng |
V1 | kg | 56 | 77 | 103 | – | – | |
Y1 | 56 | 74 | 103 | 107 | 111 | |||
Dải hoạt động |
°CWB | 21 đến 46 | ||||||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ9.5 | |||||
Hơi | mm | Φ15.9 | ||||||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | |||||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | ||||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |