Mã sản phẩm dàn lạnh: FDR18NY1
Mã sản phẩm dàn nóng: RUR18NY1
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
142,900,000 VNĐ
125,800,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa ống gió Daikin, có các tính năng sau :
Điều hòa ống gió Daikin, tạo luồng gió lạnh phân bố đồng đều khắp không gian nhà xưởng, giúp cho không khí mát lạnh lan tỏa nhanh mọi không gian nhà xưởng, mang đến môi trường làm việc trong lành thư thái, giúp cho năng suất lao động tăng cao, đồng thời tăng tuổi thọ máy móc trong nhà xưởng
Trang bị máy nén xoắn ốc hoạt động cực êm : khởi động mềm, ít chấn động và hoạt động êm ái
Dễ vận hành : bộ điều khiển kèm theo dàn lạnh có tính mỹ thuật cao dễ điều chỉnh, việc cài đặt nhiệt độ được thực hiện bằng các nút trên mặt điều khiển, nhiệt độ cài đặt sẽ được hiển thị rõ trên màn hình tinh thể lỏng LED
Thiết kế linh hoạt : máy được thiết kế đáp ứng được những không gian đi ống dài trên 30m đến 50, đồng thời chiều cao 30m, đáp ứng cho mọi yêu cầu của công trình từ quy mô vừa đến quy mô lớn
Tiết kiệm không gian : dàn nóng nhỏ gọn tiết kiệm được không gian và dễ dàng trong việc lắp đặt
Model | Dàn lạnh | FDR13NY1 | FDR16NY1 | FDR18NY1 | FDR20NY1 | ||||
Dàn nóng | RUR13NY1 | RUR16NY1 | RUR18NY1 | RUR20NY1 | |||||
Nguồn cấp | 380-415V, 50Hz, 3Pha, 4 dây | ||||||||
Công suất lạnh | kW | 35.2 | 46.9 | 52.8 | 58.6 | ||||
Btu/h | 120.000 | 150.000 | 180.000 | 200.000 | |||||
kcal/h | 30.200 | 40.300 | 45.400 | 50.400 | |||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 15.0 | 17.9 | 21.5 | 25.1 | ||||
Dòng hoạt động | A | 24.5 | 29.2 | 35.1 | 40.9 | ||||
Dòng khởi động | A | 118.0 | 130.3 | 143.4 | 146.3 | ||||
Hệ số công suất | % | 88.4 | 88.5 | 88.4 | 88.6 | ||||
Dàn lạnh | Màu | Trắng ngà | |||||||
Lưu lượng gió | m³/min | 136 | 136 | 166 | 166 | ||||
cfm | 4800 | 4800 | 5860 | 5860 | |||||
Quạt | Áp suất | Pa | 150 | 150 | 150 | 130 | |||
Truyền động | Truyền động Belt | ||||||||
Độ ồn(H/M/L) | dB(A) | 58 | 58 | 60 | 60 | ||||
Kích thước |
CxRXD | mm | 625x1620x850 | 628x1980x850 | |||||
Khối lượng | kg | 161 | 161 | 187 | 187 | ||||
Dải hoạt động | °CWB | 14 tới 25 | |||||||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | |||||||
Máy nén | Loại | Scroll dạng kín | |||||||
Công suất moto | kW | 5.0+5.0 | 6.7+6.7 | 7.5+7.5 | 9.0+9.0 | ||||
Nhớt lạnh | Model | POLYOL ESTER | |||||||
Lượng nạp | L | 5.0 | 6.5 | 6.5 | |||||
Môi chất nạp R410A | kg | 4.5 ( Cho 7.5m) | 8.0 ( Cho 7.5m) | ||||||
Độ ồn | 380V | dB(A) | 61 | 62 | 63 | 63 | |||
415V | dB(A) | 62 | 63 | 64 | 64 | ||||
Kích thước | CxRXD | mm | 1680x1240x765 | ||||||
Khối lượng | kg | 243 | 319 | 322 | 329 | ||||
Dải hoạt động | °CWB | 21 tới 46 | |||||||
Ống gas | Dàn lạnh | Lỏng | mm | Φ12.7 ( bắt co) | Φ15.9 ( bắt co) | ||||
Hơi | mm | Φ28.6 ( bắt co) | Φ34.9 ( bắt co) | ||||||
Nước xả | mm | Φ34 | |||||||
Dàn nóng | Lỏng | mm | Φ12.7 ( Hàn) | Φ15.9 ( Hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ28.6 ( Hàn) | 34.9 ( Hàn) | ||||||
Nước xả | mm | Φ34 | Φ34 | ||||||
Chiều dài đường ống gas tối đa | m | 50 | |||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |