Mã sản phẩm dàn lạnh: FTF50XV1V
Mã sản phẩm dàn nóng: RF50XV1V
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
15,500,000 VNĐ
14,500,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều 18.000Btu FTF50XV1V có các tính năng sau:
Thiết Kế Mặt Nạ Nụ Cười
Dòng điều hòa FTF/ATF 25,35 với mặt nạ được thiết kế độc đáo mang hình ảnh nụ cười thân thiện tạo nên điểm nhấn sáng tạo và tinh tế cho mọi không gian nhà.
Tinh Lọc Không Khí : Phin Lọc Apatit Titan (Tùy chọn)
Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng. Trong điều kiện bảo dưỡng phù hợp, phin lọc này có thể sử dụng lên đến 3 năm.
Tiết Kiệm Năng Lượng 3 Sao
Nhãn năng lượng đạt chuẩn 3 sao nhờ vào sự cải tiến công nghệ máy nén và linh kiện cao cấp. Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF đến 3.71 (dòng FTF/ATF 35) giúp giảm đến 20% chi phí điện.(*)
(*) Dữ liệu được so sánh dựa trên model FTF/ATF 35 & FTV35, theo tính toán của Daikin Vietnam.
R32 – Thân Thiện Với Môi Trường
Chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ozone (ODP).
Chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22
Model | FTF25XAV1V | FTF35XAV1V | FTC50XV1V | FTC60XV1V | |||||
RF25XAV1V | RF35XAV1V | RF50XV1V | RF60XV1V | ||||||
Điện áp | 1Pha, 220-240V, 50Hz | ||||||||
Công suất lạnh ( lớn nhất-nhỏ nhất) |
kW | 2.72 | 3.26 | 5.02 | 6.3 | ||||
Btu/h | 9.300 | 11.100 | 17.100 | 21.500 | |||||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.62 | 3.71 | 3.44 | 3.5 | |||||
Cường độ dòng điện | A | 3.8 | 4.3 | 7.4 | 9.2 | ||||
CS tiêu thụ điện ( lớn nhất-nhỏ nhất) | W | 798 | 933 | 1.524 | 1.912 | ||||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (C/TP/T) | m³/min | 10.2/8.3/5.9 | 11.4/8.3/7.3 | 19.4/15.5/11.9 | 18.5/15.6/12.5 | |||
Mặt nạ | Trắng ngà | ||||||||
Độ ồn ( C/TB/T) | Dàn lạnh | dB(A) | 38/33/26 | 39/33/30 | 48/43/35 | 48/43/36 | |||
Dàn nóng | 50 | 51 | 52 | 53 | |||||
Kích thước ( CxRxS) | Dàn lạnh | mm | 283x770x223 | 290x1050x238 | |||||
Dàn nóng | 418x695x244 | 550x658x275 | 595x845x300 | ||||||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | 9 | 12 | 12 | |||
Dàn nóng | 26 | 30 | 37 | 38 | |||||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | |||
Ống gas | Φ9.5 | Φ12.7 | Φ15.88 | Φ15.88 | |||||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn |
m | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |||
Chiều dài ống tối đa |
m | 10 | 15 | 25 | 25 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m | 5 | 5 | 5 | 5 | ||||
Môi chất cần bổ xung |
kg/m | 0.65 | 0.71 | 0.78 | 0.79 |