Mã sản phẩm : S-160MU2E5B
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh Cassette điều hòa trung tâm Panasonic S-160MU2E5B, có các tính năng sau :
Thiết kế nhỏ gọn hiện đại : toàn bộ các mặt nạ của dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi của hệ thống điều hòa trung tâm Panasonic, được thiết kế mỏng tinh tế, với độ dày chỉ 33.4mm, việc này giúp cho bề mặt trần giả phẳng tạo phong cách sang trọng.
Trang bị tấm lọc Nanoe X : trong khi các tấm lọc của các dàn lạnh âm trần Cassette không có hiệu quả chống lại vi rút và vi khuẩn trong không khí, tuy nhiên dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi của hệ thống điều hòa trung tâm Panasonic được trang bị tấm lọc Nanoe X, có tác dụng ức chế virut và vi khuẩn bám dính làm cho nó không tồn tại lâu trong môi trường, giúp cho không khí trong phòng luôn thoáng mát không mùi hôi
Trang bị bơm nước ngưng : toàn bộ các dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi của hệ thống điều hòa trung tâm Panasonic FSV được trang bị bơm nước ngưng với lực đẩy lớn, ống thoát nước ngưng có thể nâng cao lên đến 850mm so với thân dàn lạnh, điều này tạo điều kiện bố trí dàn lạnh trong những không gian hạn chế chiều cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Phân phối luồng gió đều : luồng gió thổi rộng 360º cực kỳ thoải mái, giúp cho không khí lan tỏa mọi ngóc ngách trong không gian phòng, các cánh đảo gió của dàn lạnh âm trần Cassette 4 hướng thổi có thể điều chỉnh giúp cho luồng khí không thổi trực tiếp vào đầu, tạo cảm giác dễ chịu, mang lại sự thoải mái cho người dùng
Bộ phát Nano X Mark 2 : toàn bộ dàn lạnh cassette điều hòa trung tâm Panasonic 4 hướng thổi loại U2 đều được trang bị bộ phát Nano X Mark 2, bộ phát này chứa gốc OH, có tác dụng ức chế các chất gây ô nhiễm không khí bao gồm vi khuẩn và virut, nấm mốc, các chất gây dị ứng, các chất độc hại cũng như khử mùi đồng thời dưỡng ẩm cho da và tóc, mang đến không khí trong lành cho người sử dụng.
Tên model | S-22MU2E5B | S-90MU2E5B | S-106MU2E5B | S-140MU2E5B | S-160MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240 V, 1P-50Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | kW | 7.3 | 9.0 | 10.6 | 14.0 | 16.0 | |
Btu/h | 24,900 | 30,700 | 36,200 | 47,800 | 54,600 | ||
Công suất sưởi | kW | 8.0 | 10.0 | 11.4 | 16.0 | 18.0 | |
Btu/h | 27,300 | 34,100 | 38,900 | 54,600 | 61,400 | ||
Công suất điện | Lạnh | kW | 0.04/0.04/0.04 | 0.04/0.04/0.04 | 0.09/0.09/0.09 | 0.095/0.095/0.095 | 0.105/0.105/0.105 |
Sưởi | kW | 0.04/0.04/0.04 | 0.04/0.04/0.04 | 0.085/0.085/0.085 | 0.09/0.09/0.09 | 0.1/0.1/0.1 | |
Dòng điện | Lạnh | A | 0.37/0.36/0.35 | 0.39/0.38/0.37 | 0.74/0.71/0.68 | 0.77/0.74/0.71 | 0.85/0.82/0.79 |
Sưởi | A | 0.36/0.35/0.34 | 0.38/0.37/0.36 | 0.72/0.69/0.66 | 0.75/0.72/0.69 | 0.83/0.8/0.77 | |
Quạt | Loại | Turbo fan | |||||
Lưu lượng gió ( cao/tb/thấp) | m³/h | 1350/960/780 | 1380/1100/840 | 2040/1500/1140 | 2160/1560/1200 | 2220/1680/1440 | |
l/s | 375/267/217 | 383/308/233 | 567/417/317 | 600/433/433 | 617/467/400 | ||
Công suất | kw | 0.06 | 0.06 | 0.09 | 0.069 | 0.09 | |
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 38/35/32 | 30/29/28 | 44/38/34 | 45/39/33 | 46/40/38 | |
Kích thước ( cao x rộng x sâu ) | mm | 256 + (33.5) x 840 + (950) x 840 + (950) | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm(inches) | Φ9.52 (Φ3/8) | Φ9.52 (Φ3/8) | Φ9.52 (Φ3/8) | Φ9.52 (Φ3/8) | Φ9.52 (Φ3/8) |
Hơi | mm(inches) | Φ15.88(Φ5/8) | Φ15.88(Φ5/8) | Φ15.88(Φ5/8) | Φ15.88(Φ5/8) | Φ15.88(Φ5/8) | |
Nước ngưng | VP-25 | ||||||
Khối lượng | kg | 20 + (5) | 20 + (5) | 25 + (5) | 25 + (5) | 25 + (5) |