Mã sản phẩm : S-56MY2E5A
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh Casstte điều hòa trung tâm Panasonic S-56MY2E5A, có các tính năng sau :
Thiết kế gọn gàng : mặt nạ của dàn lạnh Casstte điều hòa trung tâm Panasonic S-MY2E5A có kích thước nhỏ gọn chỉ 700x700mm, nó có thể lắp ở những không gian có diện tích hẹp và hạn chế diện tích, mang lại luồng không khí mát lành cho mọi người sử dụng.
Nhẹ hơn, mỏng hơn dễ lắp đặt hơn : với chiều cao chỉ 288mm, dàn lạnh Casstte Mini S-MY2E5A của hệ thống điều hòa trung tâm Panasonic dễ dàng lắp đặt ở những không gian hạn chế chiều cao, mang lại không gian nội thất hài hòa nhưng vẫn đảm bảo không khí mát lành hoặc ấp áp
Trang bị bơm nước ngưng : toàn bộ các dàn lạnh âm trần Cassette Mini của hệ thống điều hòa trung tâm Panasonic FSV được trang bị bơm nước ngưng với lực đẩy lớn, ống thoát nước ngưng có thể nâng cao lên đến 750mm so với thân dàn lạnh, điều này tạo điều kiện bố trí dàn lạnh trong những không gian hạn chế chiều cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Bảo dưỡng dễ dàng : các mặt nạ dàn lạnh âm trần cassette điều hòa trung tâm Panasonic đều có thể tháo ra dễ dàng, chỉ cần xoay lưới lọc 1 góc 90º là có thể tháo mặt nạ ra để tiến hành bảo dưỡng thuận tiện moto quạt dàn lạnh, các vỉ mạch, linh kiện khác.
Bộ phát Nano X Mark 2 : toàn bộ dàn lạnh cassette điều hòa trung tâm Panasonic 4 hướng thổi loại Y2 đều được trang bị bộ phát Nano X Mark 2, bộ phát này chứa gốc OH, có tác dụng ức chế các chất gây ô nhiễm không khí bao gồm vi khuẩn và virut, nấm mốc, các chất gây dị ứng, các chất độc hại cũng như khử mùi đồng thời dưỡng ẩm cho da và tóc, mang đến không khí trong lành cho người sử dụng.
Tên model | S-22MY2E5A | S-28MY2E5A | S-36MY2E5A | S-45MY2E5A | S-56MY2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240 V, 1P-50Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | |
Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | ||
Công suất sưởi | kW | 2.5 | 3.2 | 4.2 | 5.0 | 6.3 | |
Btu/h | 8,500 | 10,900 | 14,300 | 17,100 | 21,500 | ||
Công suất điện | Lạnh | kW | 0.035 | 0.035 | 0.04 | 0.04 | 0.045 |
Sưởi | kW | 0.030 | 0.03 | 0.035 | 0.035 | 0.04 | |
Dòng điện | Lạnh | A | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.32 | 0.35 |
Sưởi | A | 0.25 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.35 | |
Quạt | Loại | Turbo fan | |||||
Lưu lượng gió ( cao/tb/thấp) | m³/h | 546/492/336 | 558/504/336 | 582/522/360 | 600/558/492 | 624/588/510 | |
l/s | 152/137/93 | 155/140/93 | 162/145/100 | 167/155/137 | 173/163/142 | ||
Công suất | kw | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.04 | |
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 35/31/25 | 35/31/25 | 36/32/26 | 38/34/28 | 40/37/34 | |
Kích thước ( cao x rộng x sâu ) | mm | 288 + (31) x 575 + (700) x 575 + (700) | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm(inches) | Φ6.35 (Φ1/4) | Φ6.35 (Φ1/4) | Φ6.35 (Φ1/4) | Φ6.35 (Φ1/4) | Φ6.35 (Φ1/4) |
Hơi | mm(inches) | Φ12.7(Φ1/2) | Φ12.7(Φ1/2) | Φ12.7(Φ1/2) | Φ12.7(Φ1/2) | Φ12.7(Φ1/2) | |
Nước ngưng | VP-25 | ||||||
Khối lượng | kg | 18 + (2.4) | 18 + (2.4) | 18 + (2.4) | 18 + (2.4) | 18 + (2.4) |