Mã sản phẩm : U-5LE2H4
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa Panasonic công suất 5HP, model : U-5LE2H4, có các tính năng sau :
Thiết kế nhỏ gọn : so với điều hòa cục bộ, hệ thống điều hòa trung tâm Panasonic Mini FSV là giải pháp tối ưu cho bài toán toán tiết kiệm không gian đặt dàn nóng. Với chiều cao chỉ 996mm, dàn nóng điều hòa Panasonic phù hợp cho việc lắp đặt cho những không gian hẹp.
Cột áp quạt dàn nóng lớn : khi dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic Mini FSV được lắp và hoạt động trên khu vực có diện tích hẹp, dưới trời nắng, nhiệt độ không khí xung quanh dàn nóng sẽ bị tích lũy gây ra hiện tượng quá nhiệt, điều này ảnh hưởng tới tuổi thọ của máy, với quạt giải nhiệt dàn nóng Panasonic Mini FSV có cộp áp lên tới 35Pa, gió giải nhiệt sẽ được thổi ra xa hơn, giảm hiện tượng quẩn nhiệt khu vực dàn nóng, tăng tuổi thọ hệ thống.
Chiều dài đường ống lớn : tổng chiều dài + chiều cao đường ống đồng lên tới 300m, trong đó chiều dài 150m, chiều cao 50m, giúp lắp đặt linh hoạt phù hợp cho các công trình quy mô nhỏ nhưng không có vị trí lắp đặt dàn nóng, thuận lợi trong thiết kế và bố trí kiến trúc công trình.
Hiệu suất cao : toàn bộ dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic Mini FSV trang bị máy nén biến tần hiệu DC và dàn tản nhiệt thiết kế tối ưu, giúp cho hiệu suất hoạt động cao, tiết kiệm điện năng và nâng cao tuổi thọ máy.
Dải nhiệt độ vận hành rộng : dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic Mini FSV có thể hoạt động được ở nhiệt độ +46ºC ( làm lạnh) / -20ºC ( sưởi), hệ thống vận hành ở những thời tiết khắc nghiệt như trên đáp ứng nhu cầu của người sử dụng, mang lại tiện ích to lớn cho người sử dụng
Model | U-4LE2H4 | U-5LE2H4 | U-6LE2H4 | |||
Công suất HP | 4HP | 5HP | 6HP | |||
Nguồn điện | 1 pha 2 dây, 220-240V, 50Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 41,300 | 47,800 | 52,900 | ||
kW | 12.1 | 14.0 | 15.5 | |||
Công suất làm sưởi | Btu/h | 42,700 | 54,600 | 56,300 | ||
kW | 12.5 | 16.0 | 16.5 | |||
EER/COP | Làm lạnh | W/W |
5.08 | 4.61 | 4.27 | |
Sưởi | 5.95 | 5.25 | 5.08 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.38 | 3.04 | 3.63 | |
Sưởi | 2.1 | 3.05 | 3.25 | |||
Dòng điện |
Làm lạnh | A |
11.9/11.4/10.9 | 15.2/14.5/13.9 | 18.1/17.3/16.6 | |
Sưởi | 10.6/10.1/9.7 | 15.2/14.6/14.0 | 16.2/15.5/14.9 | |||
Lưu lượng gió | m³/min | 69 | 72 | 74 | ||
L/s | 1150 | 1200 | 1233 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 996x980x370 | 996x980x370 | 996x980x370 | ||
Trọng lượng máy | kg | 106 | 106 | 106 | ||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -10 đến 46 | |||
Sưởi | °CWB | -20 đến 18 | ||||
Môi chất lạnh | R410A | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.52 ( hàn) |
|||
Hơi | mm | Φ15.88 | ||||
Độ ồn | Thường | dB(A) |
52.0 | 53.0 | 53.0 | |
Yên tĩnh | 45.0 | 46.0 | 47.0 |