Mã sản phẩm : MCY-MAP0407HTJ
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Nhật Bản
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba Mini MCY-MAP0407HTJ, có các tính năng sau :
Thiết kế nhỏ gọn : các dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba Mini được thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt, vận chuyển hoặc bố trí những nơi hạn chế không gian, và vẫn giữ nguyên năng suất làm lạnh, tiêu hao điện năng và mang lại không khí trong lành cho bạn
Chênh lệch độ cao lớn : các dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba Mini có chênh lệch độ cao lớn so với dàn lạnh, , chiều dài đường ống gas dài hơn, thuận lợi cho việc bố trí dàn nóng trên mái nhà hoặc những vị trí rất xa so với bố trí dàn lạnh
Trang bị máy nén biến tần tiên tiến : toàn bộ dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba Mini, được trang bị máy nén biến tần với động cơ DC TWIN-ROTARY, mang lại tuổi thọ cao, hiệu suất làm việc trở lên mạnh mẽ, đồng thời tiêu hao môi chất ở mức thấp nhất.
Cánh quạt dàn nóng mới : Cánh quạt dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba Mini được cải tiến lớn hơn, nhiều khía cạnh hơn, giảm được tiếng ồn cũng như hiệu suất giải nhiệt cao, làm cho ít tiêu hao điện năng cũng như tăng tuổi thọ máy
Dải nhiệt độ hoạt động rộng : Các dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba Mini, có dải hoạt động rộng : đối với chiều lạnh từ -5ºC đến +52ºC, chiều sưởi từ -25ºC đến +15ºC, giúp cho dàn nóng vận hành được ở những không gian khắc nghiệt, mang lại không khí mát lành cho người sử dụng
Bảo dưỡng bảo trì dễ dàng : Hệ thống có thể vận hành và chuẩn đoán lỗi bằng thiết bị điện thoại thông minh. Bằng việc sử dụng một bảng vỉ mạch, việc điều khiển và chuẩn đoán lỗi trở lên dễ dàng đối với các dàn nóng điều hòa trung tâm Toshiba
Model | MMY- | MAP0407HTJ | MAP0507HTJ | MAP0607HTJ | MAP0804HT8 | |||
Dàn nóng kiểu | Inverter |
|||||||
Nguồn điện | 1 pha , 220-240V/220V, 50/60Hz |
3 pha , 380-415V/380V, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38.200 | 47.800 | 54.600 | 76.400 | |||
kW | 11.2 | 14.0 | 15.5 | 22.4 | ||||
Công suất sưởi | Btu/h | 42.700 | 54.600 | 61.300 | 85.300 | |||
kW | 12.5 | 16.0 | 17.0 | 25.0 | ||||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.82 | 3.5 | 4.35 | 7.0 | ||
EER |
100% | 4.2 | 4.0 | 3.56 | 3.2 | |||
Sưởi | kW | 2.73 | 3.81 | 4.5 | 5.82 | |||
COP | 100% | 4.58 | 4.2 | 4.0 | 4.3 | |||
Máy nén | Loại | xoắn ốc dạng kín ( scroll) |
||||||
Công suất động cơ | kW | 3.75 | 3.75 | 3.75 | 3.75 | |||
Moto quạt | kW | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1+0.1 | |||
Lưu lượng gió | m³/h | 6030 | 6210 | 6410 | 12200 | |||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 1050x1010x370 | 1540x900x320 | |||||
Trọng lượng máy | kg | 99 | 123 | |||||
Độ ồn | dB(A) | 52/54 | 53/55 | 54/56 | 58/58 | |||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 49 |
|||||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 |
||||||
Môi chất lạnh |
Loại | R410A |
||||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 ( hàn) | |||||
Hơi | mm | Φ15.9 ( hàn) | Φ19.1 ( hàn) | Φ22.2 ( hàn) | ||||
Số dàn lạnh có thể kết nối |
5 | 6 | 6 | 8 |