Mã sản phẩm : MMD-UP0481BHP-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Toshiba MMD-UP0481BHP-E, có các tính năng sau:
Dàn lạnh thiết kế mỏng hơn : toàn bộ dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Toshiba, có chiều cao chỉ 275mm, giúp cho việc lắp đặt dàn lạnh trở lên dễ dàng và thuận tiện khi lắp trong các không gian hạn chế về mặt chiều cao trần thạch cao, trần giả, tăng tính thẩm mỹ cho việc bố trí điều hòa đảm bảo tính kỹ mỹ thuật cho công trình
Áp suất điều chỉnh linh hoạt : các dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Toshiba, sử dụng động cơ quạt DC có thể điều chỉnh áp suất tĩnh bên ngoài trong khoảng từ 30 Pa đến 150 Pa, luồng gió dễ chịu đạt được tùy vào các điều kiện như chiều dài ống gió. Chức năng điều chỉnh tự động lưu lượng gió, kiểm soát lưu lượng gió bằng điều khiển từ xa trong quá trình chạy thử máy, lượng gió được điều chỉnh tự động đến xấp xỉ +/- 10% tốc độ gió cao
Trang bị bơm nước ngưng : Các dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Toshiba, loại ống gió dạng mỏng, đều được trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt và nâng chiều cao trần lên mức tối đa. Thuận lợi cho việc bố trí nội thất
Hộp E-box ngăn ngừa côn trùng và chống cháy : Hiện nay các dàn lạnh thường bị côn trùng chui vào làm hỏng bo mạch, nhằm ngăn ngừa tình trạng đó, Toshiba thiết kế các hộp box mới không cho các loại côn trùng có thể chui vào hộp làm hư hỏng bo mạch. Ngoài ra các hộp box mới còn có thể chống cháy cho cả dàn nóng và dàn lạnh để ngọn lửa không lan rộng
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước ở bên cạnh dàn lạnh ống gió điều hòa trung tâm Toshiba
Model |
MMD– | UP0241BHP-E | UP0271BHP-E |
UP0301BHP-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 27.300 | 30.700 | |
kW | 7.1 | 8.0 | 9.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 30.700 | 34.100 | |
kW | 8.0 | 9.0 | 10.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.077 | 0.077 | 0.094 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 1200/990/870 | 1200/990/870 | 1260/1110/930 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-120 |
|||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 36/31/27 | 36/31/27 | 40/36/33 | |
Kích thước ( CxRxD) | mm | 275x1000x750 |
|||
Trọng lượng máy | kg | 35 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||
Hơi | Φ15.9 | ||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model |
MMD– | UP0361BHP-E | UP0481BHP-E | UP0561BHP-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38.200 | 47.800 | 54.600 | |
kW | 11.2 | 14.0 | 16.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 42.700 | 54.600 | 61.400 | |
kW | 12.5 | 16.0 | 18.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.172 | 0.198 | 0.198 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 1920/1620/1380 | 2100/1740/1500 | 2100/1740/1500 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-120 |
30-120 | ||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 40/36/33 | 40/36/33 | 40/36/33 | |
Kích thước ( CxRxD) | mm | 275x1400x750 | |||
Trọng lượng máy | kg | 45 | 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||
Hơi | Φ15.9 | ||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |