Mã sản phẩm : MMK-UP0151HP-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Toshiba MMK-UP0151HP-E, có các tính năng sau :
Công nghệ làm sạch kép : toàn bộ dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Toshiba thế hệ mới đều có công nghệ làm sạch kép bao gồm : tự làm sạch và dàn coil đều phủ lớp Acrylic Resin. Công nghệ làm sạch khép hàng đầu giúp làm giảm sự hình thành nước và dầu, đồng thời ngăn bụi bám vào thiết bị với chức năng tự làm sạch để kéo dài tuổi thọ sản phẩm ( quạt dàn lạnh vẫn hoạt động 30p sau khi tắt máy để làm khô không khí ẩm và giúp giảm sự hình thành nấm mốc bám vào thiết bị).
Bảo vệ thiết bị chống sét : Các dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Toshiba được trang bị công nghệ mới giúp bảo vệ PCB từ các dòng điện lớn chạy qua như như sét lên đến 10,000 Voltage. Bộ lọc nhiễu được trang bị giúp ngăn ngừa điện áp dao động giúp máy vận hành êm ái với độ tin cậy cao
Hộp E-box ngăn ngừa côn trùng và chống cháy : Hiện nay các dàn lạnh thường bị côn trùng chui vào làm hỏng bo mạch, nhằm ngăn ngừa tình trạng đó, Toshiba thiết kế các hộp box mới không cho các loại côn trùng có thể chui vào hộp làm hư hỏng bo mạch. Ngoài ra các hộp box mới còn có thể chống cháy cho cả dàn nóng và dàn lạnh để ngọn lửa không lan rộng
Dễ dàng bảo dưỡng : Công việc bảo trì bảo dưỡng các dàn lạnh treo tường điều hòa trung tâm Toshiba rất dễ dáng và thuận tiện, chỉ việc tháo các lưới lọc ở các mặt nạ ra là có thể tiến hành được
Model |
MMK- | AP0076HP1-IN | AP0096HP1-IN | AP0126HP1-IN | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.018 | 0.021 | 0.021 |
Sưởi | kW | 0.018 | 0.021 | 0.021 | |
Vỏ máy | trắng | ||||
Lưu lượng gió (C/TB/TH) | m³/h | 570/450/390 | 600/480/390 | ||
Độ ồn (C/TB/TH) | dB(A) | 35/31/28 | 37/32/28 | ||
Kích thước ( CxRxD) | mm | 320x1050x228 | |||
Trọng lượng máy | kg | 15 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | ||
Hơi | Φ12.7 | ||||
Nước xả | VP18 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 21) |
Model |
MMK- | AP0156HP1-IN | AP0186HP1-IN | AP0246HP1-IN | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 15.400 | 19.100 | 24.200 | |
kW | 4.5 | 5.6 | 7.1 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 17.100 | 21.500 | 27.300 | |
kW | 5.0 | 6.3 | 8.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.043 | 0.043 | 0.05 |
Sưởi | kW | 0.043 | 0.049 | 0.05 | |
Vỏ máy | trắng | ||||
Lưu lượng gió (C/TB/TH) | m³/h | 840/660/540 | 1020/750/570 | ||
Độ ồn (C/TB/TH) | dB(A) | 41/33/33 | 46/39/34 | ||
Kích thước ( CxRxD) | mm | 320x1050x228 | |||
Trọng lượng máy | kg | 15 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 | |
Hơi | Φ12.7 | Φ15.9 | |||
Nước xả | VP18 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 21) |