Mã sản phẩm dàn lạnh : FVC100AV1V
Mã sản phẩm dàn nóng : RC100AGY1V
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
39,500,000 VNĐ
36,050,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa tủ đứng Daikin 34.000Btu 1 chiều FVC100AV1V/RC100AGY1V, có các tính năng sau :
Điều khiển luồng gió dễ chịu : các dàn lạnh điều hòa tủ đứng Daikin đều có 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp cho các loại phòng, đảo gió lên xuống độc lập giúp cho luồng gió mát luôn chuyển được đều và nhanh chóng, giúp cho cuộc sống trở lên tiện nghi. Ngoài ra tốc độ quạt có thể thay đổi 03 cấp, ngoài ra chế độ hút ẩm được trang bị thêm và kiểm soát bằng bộ vi xử lý để tránh nhiệt độ thay đổi đột ngột gây khó chịu
Dễ dàng bảo trì : các dàn lạnh điều hòa tủ đứng Daikin đều được trang bị phin lọc khí tiêu chuẩn có độ bền cao, phin lọc này có thể rửa để tái sự dụng sau 1 năm, trang bị thêm khóa an toàn của lưới tản nhiệt, việc này giúp cho lưới lọc gió không bao giờ bị mở ra ngay cả khi có tác động mạnh
Dàn nóng trang bị công nghệ tiết kiệm điện năng : toàn bộ dàn nóng điều hòa tủ đứng Daikin đều được trang bị Máy nén có hiệu suất cao được cải tiến để đạt chỉ số COP cao và năng suất lớn hơn. Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén xoắn ốc DC từ trở. Máy nén xoắn ốc DC từ trở sử dụng 2 loại mô-men khác nhau: Nam châm Neodym*1 và mô-men từ trở*2. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống
Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao, Làm mát bằng môi chất lạnh giúp bảo vệ bản mạch và duy trì công suất lạnh cao của điều hòa tủ đứng Daikin ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ71CVEB | FVQ100CVEB | FVQ125CVEB | FVQ140CVEB | ||
Dàn nóng | V1 | RZQ71LV1 | RZQ100LV1 | RZQ125LV1 | RZQ140LV1 | ||
Y4A | – | RZQ100HAY4A | RZQ125HAY4A | RZQ140HAY4A | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||||
Y4A | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||||||
Công suất lạnh định mức ( Tối thiểu – tối đa) | kW | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 13.5 (6.2-15.5) | ||
Btu/h | 24.200 (10.900-27.300) | 34.100 (17.100-38.200) | 42.700 (19.500-47.800) | 46.100 (21.200-52.900) | |||
Công suất sưởi định mức ( Tối thiểu – tối đa) |
kW | 8.0 (3.5-9.0) | 11.2 (5.1-12.8) | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | ||
Btu/h | 27.300 (11.900-30.700) | 38.200 (17.400-43.700) | 47.800 (20.500-55.300) | 46.100 (21.200-61.400) | |||
Công suất tiêu thụ điện |
Lạnh |
kW |
2.33 | 3.28 | 4.39 | 5.4 | |
Sưởi | 2.60 | 3.67 | 4.26 | 5.28 | |||
COP |
Lạnh |
w/w |
3.05 | 3.05 | 2.85 | 2.5 | |
Sưởi | 3.07 | 3.05 | 3.29 | 3.03 | |||
Dàn lạnh | Màu sắc | trắng | |||||
Lưu lượng gió(C/TB/T) | m³/phút | 18/16/14 |
|||||
cfm | 635/565/494 |
||||||
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) |
43/41/38 | 50/47/44 | 41/48/46 | 53/51/48 | ||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 1850x600x270 | 1850x600x320 | 1850x600x350 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
39 | 47 | 47 | ||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 23 | 14 đến 25 | ||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |||||
Máy nén |
Loại | Swing dạng kín | |||||
Công suất |
kw |
1.2 | 1.2 | 1.3 | |||
Môi chất lạnh R410A | kg | 1.2 ( nạp cho 15m) | 1.2 ( nạp cho 30m) | 1.3 ( nạp cho 30m) | |||
Độ ồn | dB(A) | 51 | 53 | 54 | |||
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | 990x900x320 | 1170x940x330 | 1430x940x320 | ||
Khối lượng |
V1 | kg | 34 | 98 | |||
Y4A | – | – | 34 | ||||
Dải hoạt động |
°CWB | 19.4 đến 46 | 21 đến 46 | ||||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||||
Hơi | mm | Φ15.9 | |||||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | ||||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | |||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | |||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |