Mã sản phẩm dàn lạnh: FVGR8PV1
Mã sản phẩm dàn nóng: RN80H(E)Y18
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
66,600,000 VNĐ
59,500,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa tủ đứng Daikin công suất 80.000Btu FVGR8PV1/RN80H(E)Y18, có các tính năng sau :
Tự động đảo gió : các cánh đảo gió của dàn lạnh điều hòa tủ đứng Daikin có thể đảo được gió theo phương thẳng đứng, phương ngang bằng cách ấn nút trên điều khiển cầm tay hoặc trên nút bấm tại dàn lạnh, giúp cho không khí lạnh lan tỏa tới mọi không gian sử dụng, giúp người dùng cảm thấy thoải mái.
Điều khiển linh hoạt : chúng ta có thể điều khiển dàn lạnh tủ đứng Daikin bằng 2 cách : điều khiển các chế độ bằn cách ấn vào các phím được gắn trên dàn lạnh, hoặc chúng ta có thể dùng điều khiển từ xa để điều chỉnh.
Bảo trì thuận lợi : các cửa gió của dàn lạnh điều hòa tủ đứng Daikin đều có các móc gắn với thân dàn lạnh, việc này giúp cho việc tháo ra bảo dưỡng moto quạt dàn lạnh trở lên dễ dàng, tấm lưới lọc bụi có thể tháo rời ra và vệ sinh bằng nước đảm bảo không khí luôn sạch sẽ, ngoài ra các nan chớp cửa cũng có độ rộng vừa phải để hòa trộn khí tươi, giúp cho không khí luôn mát mẻ tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Dàn tản nhiệt của dàn nóng thế hệ mới : Các dàn nóng của điều hòa tủ đứng Daikin đều được trang bị dàn tản nhiệt PFC ( dàn tản nhiệt dòng chảy song song), dàn tản nhiệt này được tối ưu thông qua nhiều ống dẫn môi chất lạnh nhỏ, giúp tăng diện tích giải nhiệt lên tới 10-30% so với ống đồng cánh nhôm tiêu chuẩn, giúp đạt được công suất tương đương với dàn nóng nhỏ gọn hơn, ống thép giả được đặt phía trên và phía dưới nhằm bảo vệ ống đầu tiên và ống cuối cùng, giúp cho cánh tản nhiệt không bị hư hỏng như các cánh tản nhiệt khác.
Model | Dàn lạnh | FVGR8PV1 | FVGR10PV1 | FVGR12PV1 | FVGR15PV1 | ||||
Dàn nóng | RN80H(E)Y18 | RN100H(E)Y18 | RN125H(E)Y18 | RN150H(E)Y18 | |||||
Nguồn cấp | 380-415V, 50Hz, 3Pha, 4 dây | ||||||||
Công suất lạnh | kW | 23.5 | 29.3 | 35.5 | 44.8 | ||||
Btu/h | 80.000 | 100.000 | 121.000 | 153.000 | |||||
Điện năng tiêu thụ | kW | 7.82 | 9.77 | 12.02 | 14.95 | ||||
Dòng hoạt động | A | 14.1 | 18.1 | 19.9 | 28.4 | ||||
EER | kW/kW | 3 | 3 | 2.95 | 3 | ||||
Dàn lạnh | Nguồn điện | 220-240V, 50Hz, 1Pha | |||||||
Màu | Trắng ngà | ||||||||
Lưu lượng gió (C/TP/T) | cfm | 2500/2100/1700 | 2600/2200/1800 | 3400/2900/2500 | 4200/4050/3900 | ||||
Độ ồn(H/M/L) | dB(A) | 67/63/58 | 67/63/58 | 65/61/58 | 69/68/66 | ||||
Kích thước |
CxRXD | mm | 1947x595x500 | 1947x1129x500 | 1947x1129x500 | ||||
Khối lượng | kg | 129 | 136 | 155 | 172 | ||||
Dải hoạt động | °CWB | 14 tới 25 | |||||||
Dàn nóng | Nguồn cấp | 380-415V, 50Hz, 3Pha, 4 dây | |||||||
Màu | Trắng ngà | ||||||||
Môi chất nạp R410A | kg | 2.5 ( Cho 7.5m) | 3.5 ( Cho 7.5m) | 4.5 ( Cho 7.5m) | 6.0 ( Cho 7.5m) | ||||
Độ ồn | 380V | dB(A) | 69 | 65 | 65 | 70 | |||
Kích thước | CxRXD | mm | 929x1235x496 | 1067x880x880 | 1067x980x980 | ||||
Khối lượng | kg | 118 | 143 | 173 | 172 | ||||
Dải hoạt động | °CWB | 21 tới 46 | |||||||
Ống gas | Dàn lạnh | Lỏng | mm | Φ12.7 ( bắt co) | Φ12.7 ( bắt co) | Φ12.7 ( bắt co) | |||
Hơi | mm | Φ22.2 ( bắt co) | Φ25.4 ( bắt co) | Φ28.6 ( bắt co) | Φ34.9 ( bắt co) | ||||
Nước xả | mm | Φ27 | Φ34 | ||||||
Dàn nóng | Lỏng | mm | Φ12.7 ( Hàn) | Φ12.7 ( Hàn) | Φ12.7 ( Hàn) | ||||
Hơi | mm | Φ22.2 ( Hàn) | Φ25.4 ( Hàn | Φ28.2 ( Hàn) | Φ34.9 ( Hàn) | ||||
Nước xả | mm | Φ27 | Φ34 | ||||||
Chiều dài đường ống gas tối đa | m | 50 | |||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |