Mã sản phẩm : PUMY-SP125VKM.TH-PA
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
Liên hệ để biết giá
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn nóng Mitsubishi Electric VRF Mini, công suất 5HP PUMY-SP125VKM.TH-PA, có các tính năng sau :
Kích thước nhỏ gọn : dàn nóng dòng máy sản phẩm Mitsubishi Electric VRF Mini mới hiện nay có kích thước nhỏ gọn hơn so với trước kia, với chiều cao 981 x 330mm, nên nó có thể lắp ở những vị trí hạn chế không gian, giúp cho việc lắp đặt trở lên thuận lợi đặc biệt là các chung cư hoặc liền kề do không có nhiều vị trí bố trí dàn nóng.
Kết nối nhiều dàn lạnh : dàn nóng Mitsubishi Electric VRF Mini có thể kết nối tới 12 dàn lạnh, việc này giúp cho việc bố trí các kiểu dàn lạnh sao cho phù hơp cho từng không gian nội thất, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
Hiệu suất cao khi ở 50% tải : do sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm là lớn, do vậy hiệu suất hoạt động của hệ thống trong điều kiện thấp tải cũng rất quan trọng. Máy nén đã có những cái tiến về mặt kết cấu giúp tăng hiệu suất hoạt động trong điều kiện thấp tải so với các model trước đây, điều này cho phép hệ thống luôn đạt hiệu suất cao trong suốt cả năm bao gồm cả thời gian chuyển mùa
Máy nén được cái tiến : máy nén là trái tim hệ thống điều hòa được điều khiển bằng công nghệ biến tần, Mitsubishi Electric quản lý chặt chẽ tất cả các quy trình sản xuất máy nén từ nghiên cứu, thiết kế và quản lý chất lượng sản phẩm. Mitsubishi Electric phát triển máy nén hiệu suất cao để cải tiến hiệu suất của hệ thống điều hòa không khí lên tầm cao mới
Model | PUMY-SP100VKM.TH | PUMY-SP125VKM.TH | PUMY-SP140VKM.TH | |||
Công suất HP | 4HP | 5HP | 6HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 1 pha 2 dây, 220-230V, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,214 | 47,768 | 52,886 | ||
kW | 11.3 | 14.0 | 15.5 | |||
Công suất làm sưởi | Btu/h | 42,650 | 54,592 | 56,298 | ||
kW | 12.5 | 14.0 | 16.5 | |||
EER/COP | Làm lạnh | W/W |
4.03 | 3.65 | 3.3 | |
Sưởi | 4.84 | 4.1 | 4.1 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.78 | 3.84 | 4.7 | |
Sưởi | 2.58 | 3.9 | 4.02 | |||
Dòng điện |
Làm lạnh | A |
12.9/12.33/11.82 | 17.81/17.04/16.33 | 21.8/20.85/19.98 | |
Sưởi | 11.97/11.45/10.97 | 18.09/17.3/16.58 | 18.65/17.83/17.09 | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 75 | 81 | |||
L/s | 1283 | 1383 | ||||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 981x1050x330 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 93 | ||||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 52 | |||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 | ||||
Môi chất lạnh | R410A | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.52 |
|||
Hơi | mm | Φ15.88 | ||||
Độ ồn | Thường | dB(A) |
51.0 | 53.0 | 54.0 |
Model | PUMY-SP100YKM.TH | PUMY-SP125YKM.TH | PUMY-SP140YKM.TH | |||
Công suất HP | 4HP | 5HP | 6HP | |||
Nguồn điện | Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-400V, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,214 | 47,768 | 52,886 | ||
kW | 11.3 | 14.0 | 15.5 | |||
Công suất làm sưởi | Btu/h | 42,650 | 54,592 | 56,298 | ||
kW | 12.5 | 14.0 | 16.5 | |||
EER/COP | Làm lạnh | W/W |
4.03 | 3.65 | 3.3 | |
Sưởi | 4.84 | 4.1 | 4.1 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.78 | 3.84 | 4.7 | |
Sưởi | 2.58 | 3.9 | 4.02 | |||
Dòng điện |
Làm lạnh | A |
4.45/4.22/4.07 | 6.14/5.83/5.62 | 7.52/7.14/6.88 | |
Sưởi | 4.13/3.92/3.78 | 6.24/5.93/5.71 | 6.43/6.11/5.89 | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 75 | 81 | |||
L/s | 1283 | 1383 | ||||
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) | mm | 981x1050x330 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 94 | ||||
Phạm vi vận hành | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 52 | |||
Sưởi | °CWB | -20 đến 15.5 | ||||
Môi chất lạnh | R410A | |||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.52 |
|||
Hơi | mm | Φ15.88 | ||||
Độ ồn | Thường | dB(A) |
51.0 | 53.0 | 54.0 |