Mã sản phẩm dàn lạnh: CU-N18ZKH-8
Mã sản phẩm dàn nóng: CS-N18ZKH-8
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
16,150,000 VNĐ
14,850,000 VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa treo tường Panasonic 18.000Btu 1 chiều N18ZKH-8, có các tính năng sau :
Trang bị chức năng Nanoe G : toàn bộ các dàn lạnh điều hòa treo tường Panasonic thế hệ mới được trang bị chức năng Nanoe G, Nanoe-G là công nghệ giúp giải phóng các ion âm xung quanh điều hòa không khí. Các ion này sẽ gắn kết với các hạt bụi theo dòng không khí vào trong ống nạp khí của điều hòa. Sau đó, các hạt bụi tích điện âm này bị màng lọc tích điện dương giữ lại và vô hiệu hóa, giúp cho các vi khuẩn có hại không xâm nhập, làm môi trường sống của bạn trong sạch hơn.
Cánh đảo gió lớn : toàn bộ dàn lạnh treo tường Panasonic thế hệ mới được trang bị hệ thống cánh đảo gió AEROWINGs, cánh đảo gió AEROWINGS mới thổi khí mát nhanh hơn và xa hơn lên tới 15 mét với luồng gió hướng lên phía trần nhà để tránh thổi trực tiếp vào người khiến bạn cảm thấy quá lạnh. Hiệu quả làm mát tối ưu khi nhập vị trí lắp đặt máy điều hòa không khí trong nhà bằng bộ điều khiển từ xa.
Làm mát mạnh mẽ : trên các điều khiển điều hòa treo tường Panasonic đều có chức năng POWERFUL, nền nhiệt độ đang tăng đều đặn trên toàn cầu và vẫn không có dấu hiệu dừng lại. Nhiệt độ ngoài trời tăng kéo theo mức nhiệt độ trong nhà lên cao. Ở ngoài trời khiến bạn thấy oi bức và đổ mồ hôi. Nhưng không có nghĩa bạn cứ phải chịu đựng cảm giác khó chịu đó ngay cả khi đã ở trong nhà. Điều hòa Panasonic với chế độ POWERFUL mang lại hiệu suất làm mát lớn cùng luồng khí mạnh làm mát căn phòng nhanh chóng, giảm nhiệt tức thì trong những ngày oi bức.
Model | CU- | N9ZKH-8 | N12ZKH-8 | N18ZKH-8 | N24ZKH-8 | ||||
CS- | N9ZKH-8 | N12ZKH-8 | N18ZKH-8 | N24ZKH-8 | |||||
Điện áp | 1Pha, 220-240V, 50Hz | ||||||||
Công suất lạnh ( lớn nhất-nhỏ nhất) |
kW | 2.65 | 3.37 | 5.28 | 6.6 | ||||
Btu/h | 9.040 | 11.500 | 18.000 | 22.500 | |||||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF | 3.5 | 3.59 | 3.3 | 3.34 | |||||
EER/COP | W/W | 3.49 | 3.47 | 3.18 | 3.17 | ||||
Cường độ dòng điện | A | 3.6 | 4.5 | 7.7 | 9.6 | ||||
CS tiêu thụ điện ( lớn nhất-nhỏ nhất) | W | 760 | 970 | 1.160 | 2.080 | ||||
Khử ẩm | L/h | 1.6 | 1.9 | 2.9 | 3.7 | ||||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.5 | 12.0 | 16.4 | 18.7 | |||
Dàn nóng | 22.4 | 22.4 | 39.3 | 40.3 | |||||
Độ ồn ( Cao/thấp) | Dàn lạnh | dB(A) | 37/26 | 41/29 | 44/36 | 48/40 | |||
Dàn nóng | 47 | 47 | 52 | 55 | |||||
Kích thước ( CxRxS) | Dàn lạnh | mm | 290x870x214 | 290x1070x240 | |||||
Dàn nóng | 511x650x230 | 619x824x299 | |||||||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | 9 | 12 | 12 | |||
Dàn nóng | 20 | 26 | 35 | 40 | |||||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | Φ6.4 | |||
Ống gas | Φ9.5 | Φ12.7 | Φ15.88 | Φ15.88 | |||||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn |
m | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |||
Chiều dài ống tối đa |
m | 10 | 15 | 25 | 25 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m | 5 | 5 | 5 | 5 | ||||
Môi chất cần bổ xung |
g/m | 10 | 10 | 15 | 25 |